1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
13 Phạt góc 6
-
8 Phạt góc nửa trận 3
-
23 Số lần sút bóng 6
-
9 Sút cầu môn 0
-
121 Tấn công 84
-
106 Tấn công nguy hiểm 48
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
9 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 8
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
518 Chuyền bóng 353
-
86% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
0 Việt vị 2
-
23 Đánh đầu 23
-
14 Đánh đầu thành công 9
-
0 Số lần cứu thua 6
-
19 Tắc bóng 19
-
13 Cú rê bóng 9
-
22 Quả ném biên 27
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
19 Tắc bóng thành công 19
-
11 Cắt bóng 19
- More
Tình hình chính
Alex Grimaldo
88'
87'
Konstantinos Galanopoulos
82'
Konstantinos Galanopoulos
77'
Rodrigo Galo Brito
Erik Moran Arribas
Nicolas Ignacio Castillo Mora
Joao Felix Sequeira
77'
73'
Niklas Hult
68'
Petros Mantalos
Lucas Boye
61'
Giannis Gianniotas
Victor Klonaridis
Franco Cervi
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
59'
Ruben Dias
37'
Andrija Zivkovic
Rafael Ferreira Silva
35'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
SL Benfica
-
99Vlachodimos O.
-
3Grimaldo A.33Jardel6Dias R.34Almeida A.
-
21Pizzi16Semedo A.83Fernandes G.
-
79Joao Felix14Seferovic H.27Silva R.
-
17Klonaridis V.22Ponce E.31Boye L.
-
25Galanopoulos K.15Uros Cosic39Moran E.
-
2Bakakis M.4Oikonomou M.19Chygrynskiy D.23Hult N.
-
1Barkas V.
AEK Athens
Cầu thủ dự bị
-
17Zivkovic A.12Galo R.
-
1Svilar M.70Botos G.
-
20Krovinovic F.20Mantalos P.
-
2Conti G.11Gianniotas G.
-
30Castillo N.16Tsintotas P.
-
8Gabriel24Svarnas S.
-
11Cervi F.9Giakoumakis G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1
-
9.2 Bị sút cầu môn 9.7
-
6.1 Phạt góc 5.1
-
2.5 Thẻ vàng 2
-
15 Phạm lỗi 14
-
58.4% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 20% | 11% |
15% | 10% | 16~30 | 12% | 5% |
20% | 15% | 31~45 | 9% | 14% |
13% | 12% | 46~60 | 16% | 11% |
15% | 20% | 61~75 | 20% | 14% |
19% | 28% | 76~90 | 20% | 41% |