2
3
Hết
2 - 3
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 8
-
143 Tấn công 79
-
59 Tấn công nguy hiểm 28
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
16 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
12 Đá phạt trực tiếp 21
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
594 Chuyền bóng 423
-
87% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
6 Việt vị 0
-
22 Đánh đầu 22
-
14 Đánh đầu thành công 8
-
5 Số lần cứu thua 3
-
12 Tắc bóng 12
-
12 Cú rê bóng 6
-
22 Quả ném biên 11
-
1 Sút trúng cột dọc 2
- More
Tình hình chính
90'
Andriy Pyatov
Kerem Demirbay
90'
90'
Bohdan Butko
Oleg Danchenko
90'
Oleg Danchenko
90'
Serhiy Kryvtsov
90'
Barcellos Freda Taison
ast: Ismaily Goncalves dos Santos
Kevin Vogt
89'
85'
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
Viktor Kovalenko
Florian Grillitsch
Havard Nordtveit
84'
Reiss Nelson
Steven Zuber
77'
77'
Alan Patrick Lourenco
Taras Stepanenko
68'
Mykola Matvyenko
Adam Szalai
59'
Adam Szalai
58'
Steven Zuber
40'
37'
Taras Stepanenko
Andrej Kramaric
ast: Ishak Belfodil
17'
15'
Barcellos Freda Taison
14'
Ismaily Goncalves dos Santos
ast: Barcellos Freda Taison
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hoffenheim
-
1Oliver Baumann
-
16Schulz N.4Ermin Bicakcic22Vogt K.3Kaderabek P.
-
27Kramaric A.6Nordtveit H.10Demirbay K.
-
17Zuber S.28Szalai A.19Belfodil I.
-
10Moraes J.72Taison
-
27Maycon6Stepanenko T.74Kovalenko V.
-
94Oleg Danchenko5Davit Khotcholava4Kryvtsov S.22Matviienko M.31Ismaily
-
30Pyatov A.
FC Shakhtar Donetsk
Cầu thủ dự bị
-
13Bittencourt L.8Kayode O.
-
38Posch S.23Wellington N.
-
2Brenet J.21Alan Patrick
-
9Nelson R.9Dentinho
-
11Grillitsch F.50Bolbat S.
-
36Kobel G.1Shevchenko O.
-
32Grifo V.2Butko B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.5
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
15.2 Bị sút cầu môn 9.9
-
5.9 Phạt góc 8.4
-
1.9 Thẻ vàng 1.6
-
13.4 Phạm lỗi 8
-
53.6% TL kiểm soát bóng 62.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 7% | 9% |
13% | 19% | 16~30 | 16% | 19% |
19% | 12% | 31~45 | 11% | 19% |
13% | 14% | 46~60 | 7% | 9% |
14% | 19% | 61~75 | 19% | 25% |
27% | 17% | 76~90 | 35% | 16% |