1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 17
-
2 Sút cầu môn 6
-
107 Tấn công 110
-
53 Tấn công nguy hiểm 72
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
8 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
-
1 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 8
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
541 Chuyền bóng 484
-
82% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
0 Việt vị 6
-
17 Đánh đầu 17
-
6 Đánh đầu thành công 11
-
6 Số lần cứu thua 1
-
18 Tắc bóng 27
-
5 Cú rê bóng 13
-
25 Quả ném biên 24
-
18 Tắc bóng thành công 27
-
12 Cắt bóng 14
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
89'
Leo Dubois
Nabil Fekir
Serhii Bolbat
Marlos Romero Bonfim
87'
Serhii Bolbat
87'
Olarenwaju Kayode
Viktor Kovalenko
83'
80'
Moussa Dembele
Memphis Depay
72'
Tanguy Ndombele Alvaro
Bertrand Traore
68'
Nabil Fekir
65'
Nabil Fekir
ast: Memphis Depay
Bohdan Butko
Davit Khotcholava
45'
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
ast: Ismaily Goncalves dos Santos
22'
8'
Fernando Marcal De Oliveira
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Shakhtar Donetsk
-
30Pyatov A.
-
31Ismaily5Davit Khotcholava4Kryvtsov S.22Matviienko M.
-
6Stepanenko T.27Maycon
-
7Taison74Kovalenko V.11Marlos
-
10Moraes J.
-
10Traore B.11Depay M.
-
18Fekir N.
-
23Tete K.29Tousart L.8Aouar H.22Mendy F.
-
5Denayer J.6Marcelo20Marcal F.
-
1Lopes A.
Lyonnais
Cầu thủ dự bị
-
23Wellington N.38Ousseynou Ndiaye
-
44Rakitsky Y.9Dembele M.
-
50Bolbat S.28Ndombele T.
-
21Alan Patrick7Terrier M.
-
2Butko B.14Dubois L.
-
1Shevchenko O.24Cheikh P.
-
8Kayode O.30Gorgelin M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.9
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
10.2 Bị sút cầu môn 15.8
-
6.2 Phạt góc 3.8
-
2.2 Thẻ vàng 1.6
-
8.7 Phạm lỗi 10.5
-
59.6% TL kiểm soát bóng 57.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 9% | 1~15 | 9% | 11% |
15% | 18% | 16~30 | 9% | 11% |
11% | 18% | 31~45 | 18% | 16% |
7% | 9% | 46~60 | 16% | 16% |
20% | 25% | 61~75 | 22% | 4% |
36% | 18% | 76~90 | 22% | 39% |