2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
22 Số lần sút bóng 14
-
8 Sút cầu môn 5
-
110 Tấn công 87
-
104 Tấn công nguy hiểm 70
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
11 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 3
-
15 Đá phạt trực tiếp 11
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
523 Chuyền bóng 317
-
89% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
2 Việt vị 5
-
23 Đánh đầu 23
-
16 Đánh đầu thành công 7
-
3 Số lần cứu thua 8
-
12 Tắc bóng 23
-
18 Cú rê bóng 16
-
19 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
12 Tắc bóng thành công 23
-
8 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Vincent Kompany
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
85'
77'
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
70'
Ishak Belfodil
Leonardo Bittencourt
64'
Florian Grillitsch
Fabian Delph
Olexandr Zinchenko
64'
63'
Nadiem Amiri
Dennis Geiger
Leroy Sane
ast: Raheem Sterling
61'
45'
Reiss Nelson
Joshua Brenet
Leroy Sane
45'
Kyle Walker
John Stones
45'
16'
Andrej Kramaric
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Manchester City
-
31Ederson
-
35Zinchenko O.14Laporte A.30Otamendi N.5Stones J.
-
47Foden P.8Gundogan I.20Silva B.
-
192Sane L.33Gabriel Jesus7Sterling R.
-
2Brenet J.27Kramaric A.34Joelinton
-
8Geiger D.11Grillitsch F.13Bittencourt L.
-
3Kaderabek P.15Kasim A. N.21Hubner B.16Schulz N.
-
1Oliver Baumann
Hoffenheim
Cầu thủ dự bị
-
2Walker K.17Zuber S.
-
61Nmecha F.32Grifo V.
-
49Muric A.36Kobel G.
-
55Diaz B.18Amiri N.
-
18Delph F.9Nelson R.
-
4Vincent Kompany19Belfodil I.
-
26Mahrez R.4Ermin Bicakcic
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.9 Ghi bàn 2.3
-
0.8 Mất bàn 1.8
-
7.9 Bị sút cầu môn 16.1
-
6.9 Phạt góc 6
-
1.1 Thẻ vàng 2.2
-
10.4 Phạm lỗi 13.7
-
64.5% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 15% | 1~15 | 7% | 16% |
13% | 11% | 16~30 | 10% | 18% |
14% | 7% | 31~45 | 20% | 14% |
13% | 23% | 46~60 | 15% | 14% |
19% | 19% | 61~75 | 15% | 18% |
21% | 23% | 76~90 | 26% | 18% |