1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 6
-
15 Số lần sút bóng 17
-
5 Sút cầu môn 6
-
125 Tấn công 121
-
57 Tấn công nguy hiểm 39
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
14 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 11
-
18 Đá phạt trực tiếp 13
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
452 Chuyền bóng 398
-
80% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
2 Việt vị 4
-
39 Đánh đầu 39
-
16 Đánh đầu thành công 23
-
5 Số lần cứu thua 5
-
13 Tắc bóng 19
-
6 Cú rê bóng 7
-
21 Quả ném biên 17
- More
Tình hình chính
90'
Jan Kopic
81'
Jakub Reznicek
Tomas Chory
81'
Lukas Hejda
ast: Patrik Hrosovsky
Timur Zhamaletdinov
Fedor Chalov
80'
Konstantin Kuchaev
Ivan Oblyakov
72'
70'
Milan Havel
Milan Petrzela
60'
Patrik Hrosovsky
56'
Roman Prochazka
ast: Radim Reznik
Dmitri Efremov
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
45'
45'
Jan Kopic
David Limbersky
44'
Roman Prochazka
36'
Roman Hubnik
Fedor Chalov
24'
Ivan Oblyakov
13'
Fedor Chalov
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
CSKA Moscow
-
35Akinfeev I.
-
3Chernov N.50Becao R.14Nababkin K.
-
42Schennikov G.25Bistrovic K.98Oblyakov I.2Fernandes M.
-
8Vlasic N.17Arnór Sigurdsson
-
9Chalov F.
-
18Chory T.
-
11Petrzela M.25Cermak A.19Kovarik J.
-
6Prochazka R.17Hrosovsky P.
-
14Reznik R.2Hejda L.4Hubnik R.8Limbersky D.
-
16Hruska A.
FC Viktoria Plzen
Cầu thủ dự bị
-
20Kuchaev K.10Kopic J.
-
75Zhamaletdinov T.24Havel M.
-
19Nishimura T.44Pernica L.
-
1Pomazun I.37Reznicek J.
-
72Gordyushenko A.20Bucha P.
-
15Efremov D.1Matús Kozácik
-
29Bijol J.7Horava T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.6
-
0.8 Mất bàn 1.5
-
14.5 Bị sút cầu môn 10
-
4.7 Phạt góc 6.6
-
2.2 Thẻ vàng 1.2
-
15.6 Phạm lỗi 10.5
-
50.5% TL kiểm soát bóng 53.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 18% | 1~15 | 15% | 17% |
10% | 14% | 16~30 | 11% | 13% |
13% | 11% | 31~45 | 11% | 8% |
13% | 22% | 46~60 | 12% | 21% |
17% | 14% | 61~75 | 25% | 17% |
32% | 18% | 76~90 | 23% | 21% |