2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 4
-
48 Tấn công 102
-
39 Tấn công nguy hiểm 49
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
14 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 4
-
16 Đá phạt trực tiếp 13
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
317 Chuyền bóng 534
-
74% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
3 Việt vị 2
-
41 Đánh đầu 41
-
23 Đánh đầu thành công 18
-
3 Số lần cứu thua 2
-
16 Tắc bóng 13
-
2 Cú rê bóng 16
-
11 Quả ném biên 21
-
16 Tắc bóng thành công 13
-
16 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Luca Pellegrini
89'
Luca Pellegrini
Jakub Reznicek
Tomas Chory
87'
Tomas Horava
Ales Cermak
82'
80'
Luca Pellegrini
Steven Nzonzi
79'
Justin Kluivert
75'
Alessandro Florenzi
Davide Santon
Tomas Chory
72'
Milan Petrzela
Jan Kopic
71'
67'
Cengiz Under
ast: Davide Santon
Jan Kovarik
ast: Jan Kopic
62'
59'
Nicolo Zaniolo
Javier Pastore
David Limbersky
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Viktoria Plzen
-
16Hruska A.
-
8Limbersky D.4Hubnik R.2Hejda L.24Havel M.
-
17Hrosovsky P.6Prochazka R.
-
19Kovarik J.25Cermak A.10Kopic J.
-
18Chory T.
-
14Schick P.
-
17Under C.27Pastore J.34Kluivert J.
-
4Cristante B.42N''Zonzi S.
-
18Santon D.44Manolas K.15Marcano I.11Kolarov A.
-
83Mirante A.
AS Roma
Cầu thủ dự bị
-
44Pernica L.5Jesus J.
-
90Ekpai U.20Fazio F.
-
37Reznicek J.1Olsen R.
-
1Matús Kozácik24Florenzi A.
-
11Petrzela M.2Karsdorp R.
-
7Horava T.22Zaniolo N.
-
20Bucha P.3Pellegrini Lu.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
10.9 Bị sút cầu môn 13.3
-
6.3 Phạt góc 6
-
1.3 Thẻ vàng 1.5
-
12 Phạm lỗi 12.2
-
49.3% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 10% | 16% |
10% | 16% | 16~30 | 6% | 18% |
10% | 8% | 31~45 | 27% | 9% |
14% | 20% | 46~60 | 18% | 16% |
25% | 16% | 61~75 | 15% | 25% |
23% | 24% | 76~90 | 22% | 13% |