2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 11
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 25
-
3 Sút cầu môn 7
-
89 Tấn công 112
-
46 Tấn công nguy hiểm 89
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
20 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 14
-
2 Cản bóng 4
-
6 Đá phạt trực tiếp 17
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
389 Chuyền bóng 564
-
79% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
0 Việt vị 2
-
38 Đánh đầu 38
-
15 Đánh đầu thành công 23
-
6 Số lần cứu thua 1
-
20 Tắc bóng 10
-
8 Cú rê bóng 13
-
10 Quả ném biên 18
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
20 Tắc bóng thành công 10
-
11 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Gregory Wuthrich
Djibril Sow
90'
Thorsten Schick
Nicolas Moumi Ngamaleu
85'
Marco Wolfli
83'
80'
Paulo Dybala
ast: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Leonardo Bertone
Christian Fassnacht
80'
72'
Paulo Dybala
Mattia De Sciglio
Ulisses Garcia
72'
Guillaume Hoarau
ast: Nicolas Moumi Ngamaleu
68'
65'
Emre Can
Miralem Pjanic
64'
Federico Bernardeschi
Mohamed Aly Camara
62'
Guillaume Hoarau
30'
23'
Alex Sandro Lobo Silva
Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Young Boys
-
1Marco Wölfli
-
21Garcia U.23Benito L.30Lauper S.4Camara M.43Mbabu K.
-
8Sow D.16Fassnacht C.20Aebischer M.
-
99Hoarau G.13Moumi Ngamaleu N.
-
11Costa D.17Mandzukic M.7Ronaldo C.
-
5Pjanic M.30Bentancur R.33Bernardeschi F.
-
16Cuadrado J.24Rugani D.19Bonucci L.2De Sciglio M.
-
1Szczesny W.
Juventus
Cầu thủ dự bị
-
19Schick T.18Kean M.
-
39Seydoux L.12Alex Sandro
-
6Bertone L.22Perin M.
-
17Assale R.14Matuidi B.
-
22Wuthrich G.10Dybala P.
-
26von Ballmoos D.3Chiellini G.
-
18Nsame J.23Can E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.7
-
1.2 Mất bàn 0.5
-
9.1 Bị sút cầu môn 9.2
-
6.5 Phạt góc 7.1
-
2.4 Thẻ vàng 1.9
-
16.1 Phạm lỗi 13.7
-
50.8% TL kiểm soát bóng 55.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 14% | 10% |
13% | 19% | 16~30 | 20% | 21% |
18% | 9% | 31~45 | 10% | 14% |
16% | 11% | 46~60 | 10% | 25% |
21% | 11% | 61~75 | 18% | 3% |
22% | 33% | 76~90 | 26% | 21% |