1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 3
-
116 Tấn công 117
-
45 Tấn công nguy hiểm 41
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
16 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 5
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
440 Chuyền bóng 427
-
74% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
1 Việt vị 3
-
28 Đánh đầu 28
-
15 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 17
-
7 Cú rê bóng 4
-
26 Quả ném biên 31
- More
Tình hình chính
90'
Antonio Ramirez Martinez,Tono
Simon Sohm
Toni Domgjoni
88'
85'
Ivan Trickovski
ast: Joan Tomas Campasol
84'
Joan Tomas Campasol
Jorge Larena Avellaneda Roig
77'
Jean Luc Gbayara Assoubre
Acoran Barrera Reyes
76'
Ivan Trickovski
Salim Khelifi
74'
Adrian Winter
Roberto Rodriguez
73'
65'
Ivan Trickovski
Thierry Alain Florian Taulemesse
61'
Thierry Alain Florian Taulemesse
59'
Thomas Ioannou
Bledian Krasniqi
Antonio Marchesano
45'
38'
Apostolos Giannou
ast: Acoran Barrera Reyes
Antonio Marchesano
36'
Mirlind Kryeziu
28'
Toni Domgjoni
27'
24'
Facundo Garcia
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Zurich
-
25Yanick Brecher
-
31Kryeziu M.17Umaru Bangura13Alain Nef37Fabio Dixon
-
14Domgjoni T.6Palsson V.
-
68Roberto Rodríguez10Marchesano A.94Salim Khelifi
-
15Odey S.
-
23Taulemesse F.
-
8Acoran13Hector Hevel99Giannou A.
-
15Facundo García7Jorge Larena Avellaneda Roig
-
2Igor Silva de Almeida4Truyols18Gonzalez M.19Ioannou T.
-
25Toño Ramírez
AEK Larnaca
Cầu thủ dự bị
-
32Krasniqi B.31Konstantinos Konstantinou
-
1Andris Vanins11Tete
-
3Maxso A.6David Catalá
-
12Hakim Guenouche10Joan Tomas
-
70Kololli B.12Trickovski I.
-
7Adrian Winter1Christodoulou A.
-
35Sohm S.21Assoubre J. L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.5
-
2.4 Mất bàn 0.9
-
12.2 Bị sút cầu môn 10.9
-
5.2 Phạt góc 5.2
-
2.8 Thẻ vàng 2.1
-
12.9 Phạm lỗi 16
-
49.2% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 12% | 1~15 | 14% | 6% |
17% | 12% | 16~30 | 8% | 6% |
13% | 27% | 31~45 | 12% | 19% |
13% | 10% | 46~60 | 28% | 12% |
14% | 17% | 61~75 | 16% | 29% |
18% | 15% | 76~90 | 20% | 25% |