1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
10 Phạt góc 3
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 1
-
142 Tấn công 96
-
66 Tấn công nguy hiểm 20
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
16 Phạm lỗi 18
-
2 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 0
-
20 Đá phạt trực tiếp 17
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
490 Chuyền bóng 410
-
79% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
2 Việt vị 3
-
26 Đánh đầu 26
-
13 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 5
-
16 Tắc bóng 13
-
9 Cú rê bóng 9
-
22 Quả ném biên 26
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
16 Tắc bóng thành công 13
-
18 Cắt bóng 19
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Alain Nef
Stephen Odey
Dimo Bakalov
Wanderson Cristaldo Farias
87'
Sasha Lucas Pacheco Affini
Svetoslav Dyakov
82'
76'
Roberto Rodriguez
Benjamin Kololli
Claudiu Keseru
Jakub Swierczok
72'
45'
Bledian Krasniqi
Fabio Dixon
Jakub Swierczok
45'
31'
Mirlind Kryeziu
21'
Stephen Odey
ast: Benjamin Kololli
Rafael Forster
18'
Jacek Goralski
16'
1'
Fabio Dixon
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ludogorets Razgrad
-
1Broun J.
-
3Nedyalkov A.90Forster R.5Terziev G.
-
6Natanael44Goralski J.18Dyakov S.4Cicinho
-
88Wanderson70Swierczok J.84Marcelinho
-
7Adrian Winter15Odey S.
-
94Salim Khelifi6Palsson V.14Domgjoni T.70Kololli B.
-
37Fabio Dixon17Umaru Bangura31Kryeziu M.12Hakim Guenouche
-
1Andris Vanins
Zurich
Cầu thủ dự bị
-
9Juninho Brandao27Marco Schönbächler
-
8Sasha32Krasniqi B.
-
37João Paulo68Roberto Rodríguez
-
33Renan13Alain Nef
-
28Keseru C.25Yanick Brecher
-
7Bakalov D.71Kryeziu H.
-
64Yankov D.35Sohm S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.8
-
0.7 Mất bàn 1.8
-
8 Bị sút cầu môn 10.7
-
4.3 Phạt góc 6
-
2.3 Thẻ vàng 2.8
-
15.5 Phạm lỗi 13
-
58.7% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 19% | 12% |
12% | 18% | 16~30 | 18% | 12% |
21% | 13% | 31~45 | 13% | 29% |
14% | 18% | 46~60 | 13% | 9% |
8% | 16% | 61~75 | 12% | 17% |
29% | 16% | 76~90 | 19% | 14% |