0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
5 Số lần sút bóng 16
-
0 Sút cầu môn 6
-
100 Tấn công 141
-
29 Tấn công nguy hiểm 52
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
11 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 5
-
10 Đá phạt trực tiếp 10
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
400 Chuyền bóng 672
-
77% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
3 Việt vị 3
-
21 Đánh đầu 21
-
9 Đánh đầu thành công 12
-
4 Số lần cứu thua 0
-
22 Tắc bóng 10
-
5 Cú rê bóng 9
-
21 Quả ném biên 21
- More
Tình hình chính
Jonathan Levi
Samuel Adegbenro
78'
77'
Scott Brown
James Forrest
66'
Leigh Griffiths
Odsonne Edouard
66'
Christian Gamboa Luna
Mikael Lustig
Matthias Vilhjalmsson
Anders Trondsen
66'
Djordje Denic
49'
Djordje Denic
Anders Konradsen
45'
42'
Scott Sinclair
ast: James Forrest
Anders Konradsen
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rosenborg
-
1Hansen A.
-
3Meling B.4Reginiussen T.16Hovland E.2Hedenstad V.
-
15Trondsen A.8Konradsen A.7Jensen M.
-
28Adegbenro S.9Nicklas Bendtner11de Lanlay Y-E.
-
22Edouard O.
-
17Christie R.
-
49Forrest J.42McGregor C.18Rogic T.11Sinclair S.
-
23Lustig M.20Boyata D.32Benkovic F.63Tierney K.
-
1Gordon C.
Celtic
Cầu thủ dự bị
-
5Denic D.15Hayes J.
-
14Soderlund A.8Brown S.
-
17Levi J.21Ntcham O.
-
24Ostbo A.12Gamboa C.
-
26Serbecic B.29Bain S.
-
21Reitan E.9Griffiths L.
-
10Vilhjalmsson M.4Hendry J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.9
-
1.6 Mất bàn 0.8
-
15.7 Bị sút cầu môn 10.4
-
6.9 Phạt góc 6.7
-
1.3 Thẻ vàng 0.8
-
11.9 Phạm lỗi 9.4
-
51.4% TL kiểm soát bóng 57%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 15% | 6% |
21% | 17% | 16~30 | 23% | 17% |
12% | 19% | 31~45 | 20% | 10% |
20% | 8% | 46~60 | 13% | 24% |
16% | 21% | 61~75 | 10% | 20% |
18% | 23% | 76~90 | 16% | 20% |