1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
8 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
23 Số lần sút bóng 7
-
9 Sút cầu môn 2
-
143 Tấn công 81
-
85 Tấn công nguy hiểm 26
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
11 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
7 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
490 Chuyền bóng 342
-
75% TL chuyền bóng tnành công 61%
-
1 Việt vị 2
-
40 Đánh đầu 40
-
23 Đánh đầu thành công 17
-
1 Số lần cứu thua 8
-
22 Tắc bóng 22
-
10 Cú rê bóng 12
-
28 Quả ném biên 34
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
22 Tắc bóng thành công 22
-
26 Cắt bóng 17
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
89'
86'
Tore Reginiussen
ast: Birger Meling
83'
Erik Botheim
Matthias Vilhjalmsson
Lukas Klostermann
Nordi Mukiele
81'
79'
Anders Konradsen
75'
Djordje Denic
Anders Trondsen
Marcel Sabitzer
Kevin Kampl
69'
68'
Pal Andre Helland
Issam Jebali
55'
Issam Jebali
Matheus Cunha
ast: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
47'
Yussuf Yurary Poulsen
Jean-Kevin Augustin
45'
33'
Anders Trondsen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
RB Leipzig
-
28Yvon Mvogo
-
3Saracchi M.4Orban W.6Konate I.22Mukiele N.
-
17Bruma44Kampl K.13Ilsanker S.27Laimer K.
-
20Cunha M.29Augustin J.
-
27Jebali I.10Vilhjalmsson M.28Adegbenro S.
-
7Jensen M.8Konradsen A.15Trondsen A.
-
21Reitan E.16Hovland E.4Reginiussen T.3Meling B.
-
1Hansen A.
Rosenborg
Cầu thủ dự bị
-
40Majetschak E.26Serbecic B.
-
23Halstenberg M.5Denic D.
-
9Poulsen Y.24Ostbo A.
-
7Sabitzer M.17Levi J.
-
16Klostermann L.34Botheim E.
-
21Muller M.20Gersbach A.
-
11Werner T.23Helland P. A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
0.7 Mất bàn 1.4
-
9.7 Bị sút cầu môn 14.3
-
6.4 Phạt góc 6.2
-
1.9 Thẻ vàng 1.5
-
13.1 Phạm lỗi 11
-
52.2% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 10% | 8% |
17% | 14% | 16~30 | 21% | 17% |
15% | 14% | 31~45 | 12% | 19% |
15% | 23% | 46~60 | 20% | 8% |
22% | 16% | 61~75 | 16% | 21% |
17% | 16% | 76~90 | 18% | 23% |