1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 11
-
0 Phạt góc nửa trận 8
-
11 Số lần sút bóng 18
-
4 Sút cầu môn 6
-
122 Tấn công 128
-
44 Tấn công nguy hiểm 52
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
4 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 8
-
14 Đá phạt trực tiếp 7
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
462 Chuyền bóng 481
-
75% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
2 Việt vị 3
-
30 Đánh đầu 30
-
21 Đánh đầu thành công 9
-
4 Số lần cứu thua 2
-
28 Tắc bóng 28
-
10 Cú rê bóng 8
-
25 Quả ném biên 21
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
28 Tắc bóng thành công 28
-
12 Cắt bóng 14
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Smail Prevljak
Munas Dabbur
Olivier Ntcham
90'
Olivier Ntcham
90'
Filip Benkovic
88'
87'
Ramalho Andre
80'
Christoph Leitgeb
Enock Mwepu
77'
Fredrik Gulbrandsen
74'
Fredrik Gulbrandsen
Takumi Minamino
67'
Munas Dabbur
ast: Stefan Lainer
Olivier Ntcham
Ryan christie
58'
Scott Brown
Scott Sinclair
45'
Kristoffer Ajer
Mikael Lustig
21'
19'
Jerome Junior Onguene
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Celtic
-
1Gordon C.
-
63Tierney K.32Benkovic F.5Jozo Simunovic23Lustig M.
-
11Sinclair S.18Rogic T.42McGregor C.49Forrest J.
-
17Christie R.
-
22Edouard O.
-
13Wolf H.9Dabbur M.
-
18Minamino T.
-
45Mwepu E.8Samassekou D.16Junuzovic Z.
-
22Lainer S.15Ramalho A.6Onguene J.17Ulmer A.
-
33Alexander Walke
Red Bull Salzburg
Cầu thủ dự bị
-
29Bain S.24Christoph Leitgeb
-
3Aguirre G.21Gulbrandsen F.
-
21Ntcham O.1Cican Stankovic
-
35Ajer K.11Prevljak S.
-
16Morgan L.20Daka P.
-
8Brown S.34Pongracic M.
-
15Hayes J.55Todorovic D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 2.4
-
0.3 Mất bàn 0.8
-
7.3 Bị sút cầu môn 8.7
-
6.5 Phạt góc 5.5
-
0.8 Thẻ vàng 1.9
-
10.8 Phạm lỗi 12.6
-
61.8% TL kiểm soát bóng 62.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 3% | 1~15 | 15% | 38% |
22% | 20% | 16~30 | 8% | 4% |
19% | 17% | 31~45 | 13% | 14% |
14% | 20% | 46~60 | 17% | 14% |
9% | 20% | 61~75 | 10% | 9% |
16% | 17% | 76~90 | 34% | 19% |