2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
11 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 0
-
105 Tấn công 80
-
69 Tấn công nguy hiểm 26
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
15 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
7 Cản bóng 4
-
9 Đá phạt trực tiếp 16
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
364 Chuyền bóng 444
-
76% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
1 Việt vị 0
-
28 Đánh đầu 28
-
15 Đánh đầu thành công 13
-
0 Số lần cứu thua 2
-
17 Tắc bóng 15
-
7 Cú rê bóng 3
-
22 Quả ném biên 23
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
17 Tắc bóng thành công 15
-
7 Cắt bóng 16
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Alexandru Baluta
Jaroslav Zeleny
90'
Michal Frydrych
Miroslav Stoch
90'
Miroslav Stoch
86'
Ibrahima Traore
Milan Skoda
85'
73'
Daler Kuzyaev
Oleg Shatov
67'
Hernani Azevedo Junior
45'
Sebastian Driussi
A.Zabolotny
45'
Robert Mak
Elmir Nabiullin
Miroslav Stoch
ast: Vladimir Coufal
41'
36'
Elmir Nabiullin
Jaromir Zmrhal
ast: Josef Husbauer
32'
Milan Skoda
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slavia Praha
-
1Kolar O.
-
12Zeleny J.13Ngadeu M.15Kudela O.5Coufal V.
-
22Soucek T.10Husbauer J.
-
9Olayinka P.17Stoch M.8Zmrhal J.
-
21Skoda M.
-
29Zabolotnyi A.17Shatov O.
-
19Smolnikov I.10Claudio Marchisio8Kranevitter M.33Hernani15Nabiullin E.
-
30Mammana E.23Mevlja M.13Luís Neto
-
41Kerzhakov M.
Zenit St.Petersburg
Cầu thủ dự bị
-
25Frydrych M.11Driussi S.
-
31Kovar P.99Lunev A.
-
20Baluta A.3Terentjev D.
-
27Ibrahima Traore2Alexander Anyukov
-
16Matousek J.20Mak R.
-
6Sykora J.38Musaev L.
-
19Deli S.14Kuzyayev D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
6.6 Bị sút cầu môn 13.7
-
5.7 Phạt góc 4.1
-
1.9 Thẻ vàng 2.7
-
19.3 Phạm lỗi 12.8
-
55.9% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1~15 | 8% | 14% |
7% | 18% | 16~30 | 13% | 11% |
25% | 12% | 31~45 | 27% | 5% |
20% | 12% | 46~60 | 11% | 17% |
18% | 18% | 61~75 | 8% | 29% |
18% | 18% | 76~90 | 30% | 20% |