4
1
Hết
4 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
23 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 3
-
79 Tấn công 124
-
37 Tấn công nguy hiểm 49
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
11 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 7
-
6 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 16
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
283 Chuyền bóng 509
-
75% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
5 Việt vị 2
-
31 Đánh đầu 31
-
12 Đánh đầu thành công 19
-
2 Số lần cứu thua 4
-
17 Tắc bóng 17
-
3 Cú rê bóng 14
-
26 Quả ném biên 15
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Mario Budimir
Mario Gavranovic
85'
Tongo Hamed Doumbia
Izet Hajrovic
82'
80'
Islam Slimani
Alper Potuk
Ivan Sunjic
77'
Damian Kadzior
Mislav Orsic
76'
69'
Elif Elmas
65'
Jailson Marques Siqueira,Jaja
Yassine Benzia
65'
Baris Alici
Aatif Chahechouhe
63'
Ismail Koybasi
Amer Gojak
63'
Dani Olmo
ast: Petar Stojanovic
60'
Izet Hajrovic
ast: Dani Olmo
57'
47'
Roman Neustadter
ast: Mehmet Topal
Izet Hajrovic
44'
Izet Hajrovic
ast: Mario Gavranovic
27'
Ivan Sunjic
ast: Mario Gavranovic
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dinamo Zagreb
-
40Livakovic D.
-
13Rrahmani A.66Dilaver E.28Theophile-Catherine K.30Stojanovic P.
-
34Sunjic I.
-
99Orsic M.7Olmo D.14Gojak A.82Hajrovic I.
-
11Gavranovic M.
-
22Frey M.
-
7Potuk A.39Benzia Y.92Chahechouhe A.
-
5Topal M.99Elmas E.
-
19Ozbayrakli S.33Neustadter R.23Reyes D.6Koybasi I.
-
35Tekin H.
Fenerbahce
Cầu thủ dự bị
-
9Mario Budimir54Erten Ersu
-
2Moharrami S.20Ayew A.
-
1Zagorac D.31Slimani I.
-
4Doumbia T.53Guveli Y.
-
31Leskovic M.24Alici B.
-
21Petkovic B.1Volkan Demirel
-
92Kadzior D.32Jailson
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
0.6 Mất bàn 1.3
-
8.3 Bị sút cầu môn 10.1
-
5.4 Phạt góc 5.8
-
1.6 Thẻ vàng 1.7
-
13.5 Phạm lỗi 12.5
-
51.8% TL kiểm soát bóng 54.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 16% | 15% |
16% | 12% | 16~30 | 25% | 13% |
16% | 29% | 31~45 | 13% | 15% |
17% | 6% | 46~60 | 6% | 10% |
22% | 16% | 61~75 | 13% | 23% |
17% | 19% | 76~90 | 18% | 21% |