2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 0
-
131 Tấn công 88
-
60 Tấn công nguy hiểm 26
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
22 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 3
-
17 Đá phạt trực tiếp 23
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
509 Chuyền bóng 311
-
80% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
2 Việt vị 3
-
46 Đánh đầu 46
-
31 Đánh đầu thành công 15
-
0 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 19
-
10 Cú rê bóng 4
-
24 Quả ném biên 22
- More
Tình hình chính
Mehmet Topal
Islam Slimani
88'
82'
Fabian Miesenbock
Erik Jirka
80'
Vakhtang Chanturishvili
Mathieu Valbuena
79'
Ismail Koybasi
Diego Antonio Reyes Rosales
76'
Mathieu Valbuena
Andre Ayew
76'
Andre Ayew
73'
Michael Frey
70'
68'
Ali Ghorbani
Erik Grendel
Islam Slimani
ast: Andre Ayew
68'
67'
Ivan Hladik
Martin Toth
Islam Slimani
51'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Fenerbahce
-
35Tekin H.
-
23Reyes D.37Skrtel M.33Neustadter R.
-
32Jailson
-
3Kaldirim H. A.99Elmas E.20Ayew A.4Isla M.
-
22Frey M.312Slimani I.
-
23Marek Bakos
-
7Chanturishvili V.
-
33Jirka E.34Gressak L.25Rada J.8Erik Grendel
-
2Kadlec A.22Toth M.21Boris Godal24Matej Oravec
-
1Martin Chudy
Spartak Trnava
Cầu thủ dự bị
-
28Valbuena M.10Ghorbani A.
-
6Koybasi I.3Oliver Janso
-
24Alici B.6Kulhanek J.
-
5Topal M.17Fabian Miesenböck
-
1Volkan Demirel31Dubrivoj Rusov
-
19Ozbayrakli S.26Patryk Malecki
-
39Benzia Y.15Hladik I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2
-
1.6 Mất bàn 1
-
13.8 Bị sút cầu môn 11.9
-
4.1 Phạt góc 3.8
-
1.8 Thẻ vàng 2.8
-
13 Phạm lỗi 16
-
54.2% TL kiểm soát bóng 41.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 17% | 1~15 | 26% | 10% |
27% | 12% | 16~30 | 13% | 31% |
13% | 15% | 31~45 | 15% | 10% |
6% | 10% | 46~60 | 9% | 13% |
13% | 23% | 61~75 | 16% | 10% |
16% | 20% | 76~90 | 18% | 24% |