0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 6
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 10
-
113 Tấn công 67
-
44 Tấn công nguy hiểm 31
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
13 Phạm lỗi 24
-
2 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
4 Cản bóng 3
-
27 Đá phạt trực tiếp 11
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
411 Chuyền bóng 283
-
82% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
1 Việt vị 1
-
30 Đánh đầu 30
-
13 Đánh đầu thành công 17
-
8 Số lần cứu thua 2
-
20 Tắc bóng 19
-
5 Cú rê bóng 5
-
23 Quả ném biên 15
- More
Tình hình chính
90'
Kevin Theopile-Catherine
90'
Mario Gavranovic
Mislav Orsic
Ryota Morioka
Zakaria Bakkali
89'
Jamie Lawrence
Landry Nany Dimata
85'
76'
Ivan Sunjic
Izet Hajrovic
68'
Amer Gojak
ast: Dani Olmo
Kenny Saief
Andy Najar
66'
61'
Izet Hajrovic
49'
Arijan Ademi
Ognjen Vranjes
46'
45'
Dino Peric
Emir Dilaver
41'
Kevin Theopile-Catherine
19'
Izet Hajrovic
Ognjen Vranjes
18'
10'
Petar Stojanovic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Anderlecht
-
16Didillon T.
-
44Milic A.4Sanneh B.55Vranjes O.7Najar A.
-
40Amuzu F.5Makarenko E.25Trebel A.99Bakkali Z.
-
19Santini I.9Dimata L.
-
21Petkovic B.
-
8Hajrovic I.14Gojak A.7Olmo D.99Orsic M.
-
5Ademi A.
-
30Stojanovic P.28Theophile-Catherine K.66Dilaver E.13Rrahmani A.
-
40Livakovic D.
Dinamo Zagreb
Cầu thủ dự bị
-
15Saief K.31Leskovic M.
-
8Gerkens P.9Mario Budimir
-
20Kums S.55Peric D.
-
10Morioka R.92Kadzior D.
-
45Bornauw S.11Gavranovic M.
-
3Lawrence J.34Sunjic I.
-
1Frank Boeckx1Zagorac D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.7
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
8.5 Bị sút cầu môn 8.7
-
5.9 Phạt góc 5.1
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
12 Phạm lỗi 11
-
57.8% TL kiểm soát bóng 52.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 28% | 1~15 | 10% | 16% |
13% | 8% | 16~30 | 16% | 12% |
20% | 14% | 31~45 | 15% | 29% |
13% | 11% | 46~60 | 18% | 6% |
20% | 5% | 61~75 | 22% | 16% |
25% | 31% | 76~90 | 16% | 19% |