0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
8 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 2
-
137 Tấn công 93
-
67 Tấn công nguy hiểm 44
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
15 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
7 Cản bóng 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 15
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
599 Chuyền bóng 273
-
87% TL chuyền bóng tnành công 63%
-
1 Việt vị 1
-
30 Đánh đầu 30
-
16 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 25
-
13 Cú rê bóng 2
-
21 Quả ném biên 23
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Oliver Janso
Patryk Malecki
90'
Fabian Miesenbock
Erik Grendel
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
85'
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Evgeniy Makarenko
81'
Francis Amuzu
Knowledge Musona
81'
Yari Verschaeren
Ryota Morioka
81'
78'
Lukas Gressak
60'
Ali Ghorbani
Marek Bakos
32'
Davit Skhirtladze
Dennis Appiah
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Anderlecht
-
16Didillon T.
-
3Lawrence J.45Bornauw S.4Sanneh B.12Appiah D.
-
39Kayembe E.5Makarenko E.
-
15Saief K.10Morioka R.11Musona K.
-
38Dauda M.
-
23Marek Bakos
-
33Jirka E.8Erik Grendel26Patryk Malecki
-
16Davit Skhirtladze6Kulhanek J.
-
24Matej Oravec22Toth M.34Gressak L.7Chanturishvili V.
-
1Martin Chudy
Spartak Trnava
Cầu thủ dự bị
-
56Saelemaekers A.10Ghorbani A.
-
51Verschaeren Y.3Oliver Janso
-
48Lokonga A.S.11Kubilay Yilmaz
-
1Frank Boeckx31Dubrivoj Rusov
-
42Delcroix H.28Lukas Luptak
-
40Amuzu F.17Fabian Miesenböck
-
50Dewaele S.12Dangubic F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
11 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.5 Phạt góc 3.5
-
2.3 Thẻ vàng 2.4
-
13 Phạm lỗi 15.2
-
59.3% TL kiểm soát bóng 52.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 26% | 1~15 | 26% | 8% |
14% | 8% | 16~30 | 13% | 28% |
21% | 14% | 31~45 | 13% | 8% |
13% | 8% | 46~60 | 9% | 16% |
20% | 8% | 61~75 | 17% | 12% |
22% | 32% | 76~90 | 19% | 28% |