1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 1
-
94 Tấn công 122
-
39 Tấn công nguy hiểm 32
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
23 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 2
-
20 Đá phạt trực tiếp 23
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
370 Chuyền bóng 517
-
74% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
0 Việt vị 4
-
24 Đánh đầu 24
-
13 Đánh đầu thành công 11
-
1 Số lần cứu thua 2
-
17 Tắc bóng 17
-
11 Cú rê bóng 3
-
22 Quả ném biên 21
-
17 Tắc bóng thành công 17
-
7 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
88'
Ismail Koybasi
82'
Deniz Yilmaz
Yigithan Guveli
82'
Sener Ozbayrakli
Fabian Miesenbock
Erik Grendel
81'
Erik Grendel
79'
Ali Ghorbani
Marek Bakos
75'
73'
Muhammet Caki
Mahsun Capkan
Jiri Kulhanek
Martin Toth
64'
Kubilay Yilmaz
ast: Erik Grendel
41'
Lukas Gressak
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Spartak Trnava
-
1Martin Chudy
-
24Matej Oravec21Boris Godal22Toth M.
-
7Chanturishvili V.34Gressak L.16Davit Skhirtladze33Jirka E.
-
8Erik Grendel
-
11Kubilay Yilmaz23Marek Bakos
-
31Slimani I.
-
24Alici B.4Isla M.32Jailson14Mahsun Capkan
-
19Ozbayrakli S.53Guveli Y.37Skrtel M.23Reyes D.6Koybasi I.
-
35Tekin H.
Fenerbahce
Cầu thủ dự bị
-
6Kulhanek J.29Burak Albayrak
-
40Peter Urminsky41Muhammet Caki
-
10Ghorbani A.63Deniz Yilmaz
-
3Oliver Janso54Erten Ersu
-
12Dangubic F.52Gumuskaya M.
-
17Fabian Miesenböck40Batuhan Yilmaz
-
28Lukas Luptak42Abdulcebrail Akbulut
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
12.2 Bị sút cầu môn 15.9
-
4.2 Phạt góc 5.4
-
2.5 Thẻ vàng 3.1
-
14.4 Phạm lỗi 13.8
-
48% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 8% | 1~15 | 16% | 17% |
13% | 28% | 16~30 | 27% | 12% |
13% | 8% | 31~45 | 13% | 15% |
9% | 16% | 46~60 | 6% | 10% |
17% | 12% | 61~75 | 13% | 23% |
19% | 28% | 76~90 | 16% | 20% |