0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 3
-
1 Sút cầu môn 1
-
161 Tấn công 81
-
66 Tấn công nguy hiểm 19
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
6 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 4
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 0
-
13 Đá phạt trực tiếp 7
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
643 Chuyền bóng 319
-
86% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
2 Việt vị 0
-
36 Đánh đầu 36
-
18 Đánh đầu thành công 18
-
0 Số lần cứu thua 1
-
16 Tắc bóng 18
-
9 Cú rê bóng 3
-
30 Quả ném biên 22
- More
Tình hình chính
90'
Oleksandr Chyzhov
Mikhail Sergiychuk
87'
Mikhail Sergiychuk
79'
Ardin Dallku
77'
Mikhail Sergiychuk
Vladyslav Kulach
Dzon Delarge
Araz Abdullayev
69'
Abdellah Zoubir
64'
Mahir Madatov
Innocent Emeghara
58'
Filip Ozobic
Simeon Slavchev
58'
48'
Vladyslav Kulach
ast: Nicolas Careca
45'
Nicolas Careca
Najeeb Yakubu
41'
Igor Perduta
4'
Vladyslav Kulach
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Qarabag
-
13Vagner
-
77Guerrier W.14Rasad Sadiqov52Rzezniczak J.5Medvedev M.
-
17Zoubir A.6Simeon Slavchev2Qarayev Q.8Míchel9Abdullayev A.
-
7Innocent Emeghara
-
26Yuriy Kolomoets
-
5Yakubu N.10Kulach V.82Pavlo Rebenok
-
6Aleksandr Sklyar11Vyacheslav Sharpar
-
4Igor Perduta44Ardin Dallku17Chesnakov V.23Vadym Sapai
-
1Bogdan Shust
FC Vorskla Poltava
Cầu thủ dự bị
-
19Ozobic F.13Marian Mysyk
-
91Cosqun Diniyev21Oleksandr Tkachenko
-
55Badavi Huseynov19Volodymyr Odariuk
-
1Hannes Halldórsson9Mykhaylo Sergiychuk
-
28John Delarge14Nicolas Careca
-
11Mahir Madatov8Artem Gabelok
-
30Huseynov A.33Oleksandr Chyzhov
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
1 Mất bàn 1.7
-
7.5 Bị sút cầu môn 11.2
-
5.5 Phạt góc 4.4
-
1.6 Thẻ vàng 2.3
-
14.5 Phạm lỗi 16
-
57.4% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 0% | 1~15 | 15% | 12% |
20% | 13% | 16~30 | 17% | 4% |
12% | 30% | 31~45 | 19% | 9% |
18% | 8% | 46~60 | 19% | 21% |
12% | 30% | 61~75 | 15% | 21% |
25% | 17% | 76~90 | 11% | 26% |