0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 11
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 9
-
92 Tấn công 122
-
44 Tấn công nguy hiểm 49
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
13 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 12
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
428 Chuyền bóng 572
-
79% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
2 Việt vị 5
-
25 Đánh đầu 25
-
10 Đánh đầu thành công 15
-
6 Số lần cứu thua 2
-
20 Tắc bóng 13
-
1 Cú rê bóng 15
-
23 Quả ném biên 20
- More
Tình hình chính
Taras Saki
Pavel Rebenok
85'
76'
Charlie Gilmour
Matteo Guendouzi
Yuri Kolomoets
72'
Ibrahiim Kane
Vladyslav Kulach
71'
68'
Bukayo Saka
Aaron Ramsey
60'
Zech Medley
Robert Holding
53'
Robert Holding
41'
Joseph Willock
ast: Mohamed El-Nenny
Nicolas Careca
Vadym Sapai
36'
Vyacheslav Sharpar
32'
Aleksandr Sklyar
29'
27'
Aaron Ramsey
10'
Emile Smith Rowe
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Vorskla Poltava
-
1Bogdan Shust
-
66Artur17Chesnakov V.44Ardin Dallku4Igor Perduta
-
82Pavlo Rebenok11Vyacheslav Sharpar6Aleksandr Sklyar23Vadym Sapai
-
10Kulach V.
-
26Yuriy Kolomoets
-
49Nketiah E.
-
59Willock J.8Ramsey A.55Smith Rowe E.
-
4Elneny M.29Guendouzi M.
-
12Stephan Lichtsteiner25Jenkinson C.16Holding R.15Maitland-Niles A.
-
1Petr Cech
Arsenal
Cầu thủ dự bị
-
14Nicolas Careca72John-Jules T.
-
21Oleksandr Tkachenko26Martinez E.
-
40Taras Saki7Mkhitaryan H.
-
9Mykhaylo Sergiychuk87Saka B.
-
13Marian Mysyk47Medley Z.
-
50Ibrahiim Kane43Charlie Gilmour
-
33Oleksandr Chizhov52Osei-Tutu J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2
-
1.1 Mất bàn 0.8
-
10.3 Bị sút cầu môn 12.7
-
4.1 Phạt góc 6.4
-
2.1 Thẻ vàng 1.6
-
14.4 Phạm lỗi 10.4
-
48.6% TL kiểm soát bóng 61.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 10% | 11% |
16% | 2% | 16~30 | 21% | 11% |
20% | 9% | 31~45 | 14% | 13% |
18% | 24% | 46~60 | 19% | 13% |
18% | 21% | 61~75 | 14% | 22% |
12% | 26% | 76~90 | 19% | 27% |