0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 3
-
57 Tấn công 148
-
24 Tấn công nguy hiểm 59
-
26% TL kiểm soát bóng 74%
-
16 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 6
-
11 Đá phạt trực tiếp 23
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
250 Chuyền bóng 722
-
75% TL chuyền bóng tnành công 92%
-
7 Việt vị 2
-
17 Đánh đầu 17
-
9 Đánh đầu thành công 8
-
4 Số lần cứu thua 5
-
22 Tắc bóng 18
-
6 Cú rê bóng 4
-
20 Quả ném biên 15
- More
Tình hình chính
84'
Takashi Inui
83'
Takashi Inui
Giovani Lo Celso
80'
Antonio Sanabria
Joaquin Sanchez Rodriguez
Vassilis Torosidis
Daniel Castelo Podence
80'
75'
Sergio Canales Madrazo
Konstantinos Tsimikas
73'
72'
Sergio Canales Madrazo
Sergio Leon Limones
Lazaros Christodoulopoulos
Giannis Fetfatzidis
71'
Bibras Natcho
Andreas Bouchalakis
35'
Konstantinos Tsimikas
32'
Andreas Bouchalakis
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Olympiakos Piraeus
-
22Gianniotis A.
-
21Tsimikas K.26Vukovic J.20Meriah Y.14Elabdellaoui O.
-
56Podence D.5Bouchalakis A.4Camara M.10Ioannis Fetfatzidis
-
18Koka7Fortounis K.
-
16Moron L.7Leon S.
-
17Joaquin
-
19Barragan A.21Lo Celso G.18Guardado A.11Tello C.
-
23Mandi A.3Garcia J.12Sidnei
-
1Robles J.
Real Betis
Cầu thủ dự bị
-
35Vasilis Torosidis6Canales S.
-
25Roderick9Sanabria A.
-
6Natcho B.10Boudebouz R.
-
11Christodoulopoulos L.13Lopez P.
-
93Jose Sa8Inui T.
-
9Guerrero5Bartra M.
-
12Guilherme20Firpo J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.8
-
0.8 Mất bàn 0.7
-
7.4 Bị sút cầu môn 9.6
-
5 Phạt góc 5.1
-
1.6 Thẻ vàng 1.2
-
11.8 Phạm lỗi 12.2
-
56.8% TL kiểm soát bóng 64.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 14% | 1~15 | 15% | 16% |
15% | 22% | 16~30 | 18% | 5% |
13% | 14% | 31~45 | 10% | 27% |
15% | 11% | 46~60 | 17% | 5% |
16% | 14% | 61~75 | 17% | 16% |
15% | 22% | 76~90 | 17% | 29% |