5
2
Hết
5 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 9
-
9 Sút cầu môn 2
-
154 Tấn công 74
-
63 Tấn công nguy hiểm 32
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
5 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 4
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
602 Chuyền bóng 417
-
88% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
0 Việt vị 1
-
20 Đánh đầu 20
-
12 Đánh đầu thành công 8
-
1 Số lần cứu thua 3
-
33 Tắc bóng 15
-
12 Cú rê bóng 4
-
25 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
87'
Nicolas Perez
Daniel Sinani
87'
Bryan Melisse
Stefan Simic
87'
80'
Levan Kenia
Dominik Stolz
Fabio Borini
Patrick Cutrone
80'
Fabio Borini
80'
Tom Schnell
77'
75'
Mario Pokar
Stelvio Rosa da Cruz
72'
David Turpel
Hakan Calhanoglu
70'
Stelvio Rosa da Cruz
66'
Cristian Eduardo Valencia Zapata
60'
Jose Agustin Mauri
Andrea Bertolacci
58'
Jesus Fernandez Saez Suso
Alen Halilovic
52'
49'
David Turpel
39'
Dominik Stolz
Patrick Cutrone
ast: Gonzalo Gerardo Higuain
21'
19'
Dominik Stolz
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AC Milan
-
25Reina P.
-
93Laxalt D.17Zapata C.56Simic S.2Calabria D.
-
10Calhanoglu H.16Bertolacci A.14Bakayoko T.77Halilovic A.
-
63Cutrone P.9Higuain G.
-
77David Turpel9Sinani D.
-
10Dominik Stolz6Marc-André Kruska22Stélvio14Clement Couturier
-
24Jordanov E.5Tom Schnell26Jerry Prempeh27Bryan Mélisse
-
12Landry Bonnefoi
F91 Dudelange
Cầu thủ dự bị
-
20Ignazio Abate99Levan Kenia
-
8Suso4Kevin Malget
-
99Donnarumma G.39El Hriti A.
-
4Mauri J.16Enzo Esposito
-
18Riccardo Montolivo8Mario Pokar
-
11Borini F.25Edis Agovic
-
68Rodriguez R.28Nicolas Perez
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.8
-
1.2 Mất bàn 2.1
-
12.9 Bị sút cầu môn 22.5
-
5.8 Phạt góc 3.5
-
2.5 Thẻ vàng 2
-
10.6 Phạm lỗi 11
-
49.1% TL kiểm soát bóng 43.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 22% | 1~15 | 10% | 13% |
17% | 13% | 16~30 | 15% | 8% |
17% | 13% | 31~45 | 14% | 16% |
8% | 13% | 46~60 | 13% | 10% |
16% | 11% | 61~75 | 17% | 18% |
22% | 25% | 76~90 | 28% | 32% |