1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 2
-
109 Tấn công 98
-
63 Tấn công nguy hiểm 48
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
12 Phạm lỗi 13
-
5 Thẻ vàng 5
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 3
-
9 Đá phạt trực tiếp 11
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
582 Chuyền bóng 369
-
88% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 4
-
14 Đánh đầu 14
-
7 Đánh đầu thành công 7
-
1 Số lần cứu thua 8
-
14 Tắc bóng 5
-
8 Cú rê bóng 6
-
18 Quả ném biên 28
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Giovani Lo Celso
88'
Sergio Canales Madrazo
87'
Antonio Barragan Fernandez
Cristian Tello Herrera
83'
82'
Omar Elabdellaoui
81'
Bibras Natcho
Guilherme dos Santos Torres
Antonio Sanabria
75'
Francisco Fernandez Javi Garcia
Marc Bartra Aregall
74'
Aissa Mandi
73'
72'
Marios Vrousai
Matias Nahuel Leiva
Takashi Inui
Sergio Leon Limones
63'
58'
Miguel Angel Guerrero Martin
Andreas Bouchalakis
Sergio Canales Madrazo
ast: Antonio Sanabria
39'
Marc Bartra Aregall
29'
25'
Andreas Bouchalakis
23'
Matias Nahuel Leiva
19'
Konstantinos Fortounis, Kostas
Sergio Leon Limones
18'
17'
Pape Abou Cisse
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Real Betis
-
1Robles J.
-
12Sidnei5Bartra M.23Mandi A.
-
20Firpo J.6Canales S.14Carvalho W.21Lo Celso G.11Tello C.
-
7Leon S.9Sanabria A.
-
7Fortounis K.
-
56Podence D.4Camara M.5Bouchalakis A.17Leiva N.
-
12Guilherme
-
14Elabdellaoui O.66Cisse P.26Vukovic J.21Tsimikas K.
-
93Jose Sa
Olympiakos Piraeus
Cầu thủ dự bị
-
18Guardado A.19Vrousai M.
-
19Barragan A.22Gianniotis A.
-
17Joaquin9Guerrero
-
3Garcia J.6Natcho B.
-
16Moron L.23Koutris L.
-
13Lopez P.25Roderick
-
8Inui T.35Vasilis Torosidis
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 0.8
-
12.7 Bị sút cầu môn 7.9
-
3.8 Phạt góc 6.9
-
2.1 Thẻ vàng 1.8
-
12.6 Phạm lỗi 11.3
-
59.9% TL kiểm soát bóng 58.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 23% | 14% |
18% | 5% | 16~30 | 15% | 22% |
10% | 27% | 31~45 | 13% | 14% |
17% | 5% | 46~60 | 15% | 11% |
17% | 16% | 61~75 | 16% | 14% |
17% | 29% | 76~90 | 15% | 22% |