3
1
Hết
3 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 9
-
5 Phạt góc nửa trận 4
-
18 Số lần sút bóng 18
-
9 Sút cầu môn 8
-
122 Tấn công 87
-
41 Tấn công nguy hiểm 46
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
15 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 4
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 5
-
18 Đá phạt trực tiếp 18
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
423 Chuyền bóng 381
-
84% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
4 Việt vị 2
-
29 Đánh đầu 29
-
12 Đánh đầu thành công 17
-
7 Số lần cứu thua 5
-
9 Tắc bóng 14
-
4 Cú rê bóng 8
-
24 Quả ném biên 23
-
9 Tắc bóng thành công 14
-
15 Cắt bóng 7
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Miguel Angel Guerrero Martin
89'
85'
Alen Halilovic
Ricardo Rodriguez
Andreas Bouchalakis
Daniel Castelo Podence
85'
Konstantinos Fortounis, Kostas
81'
80'
Ignazio Abate
Vassilis Torosidis
Mohamed Mady Camara
79'
78'
Diego Sebastian Laxalt Suarez
Patrick Cutrone
Mohamed Mady Camara
73'
71'
Cristian Eduardo Valencia Zapata
ast: Hakan Calhanoglu
Bibras Natcho
Giannis Fetfatzidis
69'
Cristian Eduardo Valencia Zapata
69'
Pape Abou Cisse
60'
54'
Jose Manuel Reina Paez
Pape Abou Cisse
44'
42'
Tiemoue Bakayoko
Leonardo Koutris
41'
13'
Hakan Calhanoglu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Olympiakos Piraeus
-
93Jose Sa
-
23Koutris L.26Vukovic J.66Cisse P.14Elabdellaoui O.
-
12Guilherme4Camara M.
-
56Podence D.7Fortounis K.10Ioannis Fetfatzidis
-
9Guerrero
-
9Higuain G.63Cutrone P.
-
7Castillejo S.79Kessie F.14Bakayoko T.10Calhanoglu H.
-
2Calabria D.20Ignazio Abate17Zapata C.68Rodriguez R.
-
25Reina P.
AC Milan
Cầu thủ dự bị
-
35Vasilis Torosidis56Simic S.
-
21Tsimikas K.16Bertolacci A.
-
22Gianniotis A.4Mauri J.
-
25Roderick93Laxalt D.
-
5Bouchalakis A.22Musacchio M.
-
6Natcho B.77Halilovic A.
-
19Vrousai M.99Donnarumma G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.6
-
0.6 Mất bàn 1.2
-
5.5 Bị sút cầu môn 11.4
-
8.3 Phạt góc 5.8
-
2.5 Thẻ vàng 2.4
-
12 Phạm lỗi 10.3
-
59.1% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 14% | 1~15 | 14% | 22% |
15% | 22% | 16~30 | 17% | 13% |
13% | 14% | 31~45 | 17% | 13% |
15% | 11% | 46~60 | 8% | 13% |
16% | 14% | 61~75 | 16% | 11% |
15% | 22% | 76~90 | 22% | 25% |