1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 6
-
127 Tấn công 121
-
42 Tấn công nguy hiểm 56
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
11 Phạm lỗi 26
-
1 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
1 Cản bóng 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 7
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
441 Chuyền bóng 446
-
72% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
2 Việt vị 0
-
37 Đánh đầu 37
-
21 Đánh đầu thành công 16
-
3 Số lần cứu thua 0
-
14 Tắc bóng 18
-
6 Cú rê bóng 9
-
34 Quả ném biên 32
- More
Tình hình chính
90'
Philipp Schobesberger
ast: Stefan Schwab
Ivelin Popov
Lorenzo Melgarejo
82'
81'
Manuel Thurnwald
Veton Berisha
80'
Mert Mulder
ast: Philipp Schobesberger
Denis Glushakov
73'
Aleksandr Samedov
Sofiane Hanni
72'
64'
Philipp Schobesberger
Deni Alar
64'
Stefan Schwab
Dejan Ljubicic
59'
Maximilian Hofmann
41'
Manuel Martic
27'
Mateo Barac
Ze Luis
ast: Lorenzo Melgarejo
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Spartak Moscow
-
32Rebrov A.
-
23Kombarov D.14Dzhikiya G.29Kutepov I.38Eshchenko A.
-
94Sofiane Hanni40Timofeev A.8Glushakov D.25Melgarejo L.
-
9Ze Luis12Luiz Adriano
-
29Alar D.
-
9Berisha V.28Knasmullner C.5Bolingoli B.
-
39Ljubicic D.15Manuel Martic
-
3Muldur M.20Hofmann M.4Barac M.19Potzmann M.
-
1Strebinger R.
Rapid Wien
Cầu thủ dự bị
-
7Zhano Ananidze21Tobias Knoflach
-
71Popov I.7Schobesberger P.
-
19Aleksandr Samedov43Guillemenot J.
-
98Maksimenko A.8Schwab S.
-
92Rasskazov N.16Philipp Malicsek
-
99Rocha P.24Stephan Auer
-
16Salvatore Bocchetti23Thurnwald M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1
-
1.7 Mất bàn 1.4
-
10.9 Bị sút cầu môn 13.3
-
5.5 Phạt góc 4.7
-
2.8 Thẻ vàng 1.2
-
13.7 Phạm lỗi 13.1
-
55.3% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 4% | 1~15 | 28% | 8% |
16% | 18% | 16~30 | 10% | 15% |
10% | 9% | 31~45 | 17% | 23% |
13% | 20% | 46~60 | 15% | 6% |
13% | 18% | 61~75 | 6% | 17% |
32% | 29% | 76~90 | 19% | 28% |