2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
20 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 4
-
123 Tấn công 135
-
62 Tấn công nguy hiểm 50
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
16 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
6 Cản bóng 1
-
10 Đá phạt trực tiếp 19
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
426 Chuyền bóng 460
-
80% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
4 Việt vị 1
-
37 Đánh đầu 37
-
17 Đánh đầu thành công 20
-
3 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 21
-
5 Cú rê bóng 10
-
23 Quả ném biên 23
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
17 Tắc bóng thành công 21
-
11 Cắt bóng 15
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90'
Ilya Kutepov
90'
Giorgi Djikia
Andres Fernandez Moreno
90'
Jaume Vicent Costa Jorda
90'
85'
Ze Luis
Santigo Cazorla Gonzalez
Samuel Chimerenka Chukwueze
80'
Alfonso Pedraza Sag
Gerard Moreno Balaguero
77'
74'
Jano Ananidze
Luiz Adriano de Souza da Silva
Carlos Bacca
Karl Toko Ekambi
72'
Alvaro Gonzalez Soberon
71'
67'
Pedro Rocha Neves
Sofiane Hanni
55'
Aleksandr Tashayev
Alexander Lomovitskiy
Karl Toko Ekambi
ast: Pablo Fornals
48'
22'
Alexander Lomovitskiy
Samuel Chimerenka Chukwueze
ast: Karl Toko Ekambi
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Villarreal
-
13Fernandez A.
-
11Costa J.6Ruiz V.3Gonzalez A.2Mario Gaspar
-
8Fornals P.18Fuego J.5Caseres S.30Chukwueze S.
-
17Toko Ekambi K.7Moreno G.
-
12Luiz Adriano9Ze Luis
-
27Lomovitskiy A.71Popov I.8Glushakov D.94Sofiane Hanni
-
92Rasskazov N.29Kutepov I.14Dzhikiya G.25Melgarejo L.
-
98Maksimenko A.
Spartak Moscow
Cầu thủ dự bị
-
4Mori R.3Petkovic M.
-
9Bacca C.19Aleksandr Samedov
-
14Trigueros M.99Rocha P.
-
19Santi Cazorla57Selikhov A.
-
16Alfonso Pedraza7Zhano Ananidze
-
24Layun M.40Timofeev A.
-
1Asenjo S.88Tashaev A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.7
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
12.4 Bị sút cầu môn 11.9
-
4.4 Phạt góc 5.4
-
2.3 Thẻ vàng 2.4
-
13.7 Phạm lỗi 12.9
-
51% TL kiểm soát bóng 55.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 12% | 4% |
13% | 12% | 16~30 | 20% | 18% |
22% | 10% | 31~45 | 10% | 9% |
14% | 12% | 46~60 | 12% | 20% |
11% | 15% | 61~75 | 17% | 13% |
25% | 35% | 76~90 | 25% | 32% |