1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 1
-
119 Tấn công 139
-
37 Tấn công nguy hiểm 64
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
14 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
0 Cản bóng 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 16
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
403 Chuyền bóng 414
-
68% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
2 Việt vị 2
-
41 Đánh đầu 41
-
16 Đánh đầu thành công 25
-
2 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 20
-
4 Cú rê bóng 17
-
34 Quả ném biên 30
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
17 Tắc bóng thành công 20
-
27 Cắt bóng 15
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Dejan Ljubicic
ast: Christoph Knasmullner
84'
79'
Kyle Lafferty
Ryan Jack
Dejan Ljubicic
Manuel Martic
78'
71'
Eros Grezda
Lassana Coulibaly
Philipp Schobesberger
Andrei Ivan
62'
60'
Connor Goldson
Manuel Martic
51'
Christoph Knasmullner
Thomas Murg
45'
43'
Ryan Jack
Mert Mulder
42'
Andrei Ivan
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rapid Wien
-
1Strebinger R.
-
24Stephan Auer4Barac M.20Hofmann M.3Muldur M.
-
5Bolingoli B.8Schwab S.15Manuel Martic97Ivan A.
-
10Murg T.
-
9Berisha V.
-
20Morelos A.
-
37Arfield S.8Jack R.17McCrorie R.23Coulibaly L.40Middleton G.
-
2Tavernier J.36Gareth McAuley6Goldson C.31Barisic B.
-
1McGregor A.
Glasgow Rangers
Cầu thủ dự bị
-
23Thurnwald M.15Jon Flanagan
-
17Christopher Dibon28McCrorie R.
-
7Philipp Schobesberger34Worrall J.
-
29Alar D.38Lafferty K.
-
28Knasmullner C.35Grezda E.
-
21Tobias Knoflach19Nikola Katic
-
39Ljubicic D.16Halliday A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.9
-
1.2 Mất bàn 1
-
11.5 Bị sút cầu môn 8.3
-
4 Phạt góc 8.2
-
1.6 Thẻ vàng 2.5
-
15.1 Phạm lỗi 12.2
-
50.7% TL kiểm soát bóng 58.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 6% | 1~15 | 13% | 26% |
10% | 15% | 16~30 | 13% | 26% |
16% | 26% | 31~45 | 20% | 15% |
18% | 6% | 46~60 | 16% | 11% |
10% | 11% | 61~75 | 18% | 7% |
20% | 33% | 76~90 | 16% | 11% |