1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 4
-
140 Tấn công 80
-
55 Tấn công nguy hiểm 30
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
9 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 10
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
649 Chuyền bóng 311
-
87% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
1 Việt vị 0
-
31 Đánh đầu 31
-
15 Đánh đầu thành công 16
-
1 Số lần cứu thua 3
-
14 Tắc bóng 17
-
6 Cú rê bóng 5
-
15 Quả ném biên 22
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
90'
Adam Marusic
ast: Ciro Immobile
Dimitrie Payet
86'
Bouna Sarr
Jordan Amavi
80'
74'
Danilo Cataldi
Felipe Caicedo
73'
Marco Parolo
Dimitrie Payet
68'
Clinton Mua Njie
Morgan Sanson
66'
Valere Germain
Konstantinos Mitroglou, Kostas
66'
62'
Valon Berisha
Senad Lulic
59'
Felipe Caicedo
ast: Ciro Immobile
48'
Adam Marusic
Lucas Pezzini Leiva
Kevin Strootman
45'
Hiroki Sakai
44'
33'
Senad Lulic
30'
Stefan Andrei Radu
10'
Wallace Fortuna dos Santos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Marseille
-
30Mandanda S.
-
18Amavi J.4Kamara B.23Rami A.2Sakai H.
-
19Luiz Gustavo12Strootman K.8Sanson M.
-
10Payet D.11Kostas Mitroglou5Ocampos L.
-
17Immobile C.20Caicedo F.
-
22Caceres M.16Parolo M.6Lucas Leiva21Milinkovic-Savic S.19Senad Lulic
-
13Wallace33Acerbi F.26Radu S.
-
1Strakosha T.
Lazio
Cầu thủ dự bị
-
17Sarr B.3Luiz Felipe
-
27Lopez M.7Berisha V.
-
28Germain V.32Cataldi D.
-
14N''Jie C.24Silvio Proto
-
16Pele Y.15Bastos
-
7Radonjic N.77Marusic A.
-
15Caleta-Car D.9Alessandro Rossi
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.5
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
9.8 Bị sút cầu môn 12.8
-
6 Phạt góc 5.3
-
1.8 Thẻ vàng 2.8
-
12.8 Phạm lỗi 12.6
-
54.4% TL kiểm soát bóng 52.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 23% | 1~15 | 20% | 17% |
14% | 17% | 16~30 | 5% | 17% |
22% | 8% | 31~45 | 22% | 21% |
12% | 14% | 46~60 | 15% | 2% |
18% | 14% | 61~75 | 16% | 21% |
25% | 20% | 76~90 | 18% | 21% |