2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 0
-
82 Tấn công 162
-
18 Tấn công nguy hiểm 41
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
14 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
373 Chuyền bóng 602
-
71% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 3
-
19 Đánh đầu 19
-
7 Đánh đầu thành công 12
-
0 Số lần cứu thua 1
-
18 Tắc bóng 13
-
6 Cú rê bóng 10
-
18 Quả ném biên 18
- More
Tình hình chính
Sasa Markovic
86'
85'
Nicolò Armini
Felipe Caicedo
Sasa Markovic
ast: Fotios Papoulis
82'
Emilio Jose Zelaya
Adrian Sardinero Corpa
78'
74'
Luiz Felipe Ramos Marchi
Anton Maglica
74'
Fotios Papoulis
Andre Schembri
66'
Anton Maglica
David Faupala
66'
60'
Senad Lulic
Bastos
60'
Alessandro Rossi
Alessandro Murgia
Valentin Roberge
49'
David Faupala
ast: Joao Pedro Guerra Cunha
31'
19'
Alessandro Murgia
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Apollon Limassol FC
-
83Bruno Vale
-
20Richard Soumah15Ouedraogo D.22Roberge V.63Spoljaric D.17Pedro J.
-
10Markovic S.5Esteban Sachetti77Sardinero A.
-
30Andre Schembri9David Faupala
-
11Correa J.20Caicedo F.
-
22Caceres M.96Murgia A.32Cataldi D.7Berisha V.14Riza Durmisi
-
15Bastos3Luiz Felipe33Acerbi F.
-
24Silvio Proto
Lazio
Cầu thủ dự bị
-
11Emilio Zelaya58Armini N.
-
46Tasos Kissas23Guido Guerrieri
-
88Giorgos Vasiliou13Wallace
-
26Papoulis F.56Edoardo Rezzi
-
57Psichas P.9Alessandro Rossi
-
99Maglica A.50Alia M.
-
14Pereyra F.19Senad Lulic
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.6
-
1 Mất bàn 1.5
-
9.6 Bị sút cầu môn 13.3
-
7.1 Phạt góc 6.1
-
1.8 Thẻ vàng 2.5
-
11.3 Phạm lỗi 12.4
-
58.3% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 21% | 1~15 | 20% | 18% |
11% | 18% | 16~30 | 5% | 16% |
13% | 5% | 31~45 | 22% | 18% |
15% | 27% | 46~60 | 15% | 2% |
15% | 10% | 61~75 | 16% | 23% |
27% | 16% | 76~90 | 18% | 20% |