1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 3
-
104 Tấn công 92
-
39 Tấn công nguy hiểm 27
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
15 Phạm lỗi 12
-
5 Thẻ vàng 1
-
2 Thẻ đỏ 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 17
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
472 Chuyền bóng 609
-
89% TL chuyền bóng tnành công 90%
-
3 Việt vị 2
-
10 Đánh đầu 10
-
8 Đánh đầu thành công 2
-
0 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 22
-
5 Cú rê bóng 4
-
19 Quả ném biên 16
-
11 Tắc bóng thành công 22
-
6 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Lucas Ocampos
90'
Duje Caleta-Car
90'
Clinton Mua Njie
Dimitrie Payet
76'
71'
Richard Soumah
Anton Maglica
Lucas Ocampos
70'
Luiz Gustavo Dias
63'
Nemanja Radonjic
Florian Thauvin
62'
Bouna Sarr
60'
59'
David Faupala
Andre Schembri
Bouna Sarr
Kevin Strootman
59'
56'
Marios Stylianou
49'
Valentin Roberge
45'
Fotios Papoulis
Kevin Bru
30'
Anton Maglica
ast: Marios Stylianou
Florian Thauvin
ast: Maxime Baila Lopez
11'
8'
Anton Maglica
Boubacar Kamara
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Marseille
-
40Florian Escales
-
4Kamara B.15Caleta-Car D.23Rami A.2Sakai H.
-
19Luiz Gustavo12Strootman K.27Lopez M.
-
10Payet D.5Ocampos L.26Thauvin F.
-
30Andre Schembri99Maglica A.77Sardinero A.
-
28Marios Stylianou10Markovic S.8Kévin Bru88Giorgos Vasiliou
-
25Charis Kyriakou22Roberge V.15Ouedraogo D.
-
83Bruno Vale
Apollon Limassol FC
Cầu thủ dự bị
-
14N''Jie C.63Spoljaric D.
-
17Sarr B.20Richard Soumah
-
7Radonjic N.46Tasos Kissas
-
30Mandanda S.57Psichas P.
-
18Amavi J.26Papoulis F.
-
28Germain V.50Ioannis Vasiliades
-
6Rolando9David Faupala
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
11.5 Bị sút cầu môn 10.7
-
7.4 Phạt góc 8.1
-
2.2 Thẻ vàng 2.3
-
11 Phạm lỗi 12
-
55.4% TL kiểm soát bóng 55.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 22% | 1~15 | 15% | 21% |
14% | 19% | 16~30 | 11% | 18% |
23% | 9% | 31~45 | 13% | 5% |
12% | 12% | 46~60 | 15% | 27% |
18% | 12% | 61~75 | 15% | 10% |
25% | 22% | 76~90 | 27% | 16% |