2
3
Hết
2 - 3
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 11
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
18 Số lần sút bóng 20
-
6 Sút cầu môn 10
-
91 Tấn công 129
-
43 Tấn công nguy hiểm 75
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
14 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 4
-
11 Đá phạt trực tiếp 12
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
266 Chuyền bóng 508
-
53% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
1 Việt vị 2
-
70 Đánh đầu 70
-
34 Đánh đầu thành công 36
-
6 Số lần cứu thua 4
-
9 Tắc bóng 14
-
7 Cú rê bóng 7
-
25 Quả ném biên 22
- More
Tình hình chính
90'
Erdem Secgin
Jeremain Lens
90'
Jeremain Lens
ast: Oguzhan Ozyakup
Jorgen Strand Larsen
Rashad Muhammed
86'
80'
Oguzhan Ozyakup
79'
Fatih Aksoy
78'
Fatih Aksoy
Adriano Correia Claro
Amin Askar
Tobias Heintz
68'
66'
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
ast: Jeremain Lens
62'
Jeremain Lens
ast: Adem Ljajic
58'
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Cyle Larin
55'
Adem Ljajic
Joackim Jorgensen
Joonas Tamm
50'
Tobias Heintz
ast: Matti Lund Nielsen
6'
Rashad Muhammed
ast: Tobias Heintz
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sarpsborg 08 FF
-
78Alexdaner Vasyutin
-
16Thomassen J.6Tamm J.3Jorgen Horn22Tveita J.
-
10Heintz T.17Zachariassen K.8Matti Nielsen7Halvorsen O.
-
69Mortensen P.27Rashad M.
-
172Lens J.11Pektemek M.95Larin C.
-
26Tokoz D.10Ozyakup O.22Ljajic A.
-
3Adriano20Uysal N.24Vida D.88Erkin C.
-
1Karius L.
Besiktas JK
Cầu thủ dự bị
-
19Larsen K.14Aksoy F.
-
31Falch A.97Utku Yuvakuran
-
14Usman M.63Oguzhan Akgun
-
77Askar A.62Erdogan K.
-
11Jorgensen J.99Love V.
-
23Singh H.61Yilmaz R.
-
45Larsen J.44Erdem Secgin
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.6
-
0.9 Mất bàn 1.7
-
10.7 Bị sút cầu môn 11.3
-
5.6 Phạt góc 5
-
2.3 Thẻ vàng 3.3
-
13.8 Phạm lỗi 14.8
-
45.6% TL kiểm soát bóng 55%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 9% | 9% |
10% | 6% | 16~30 | 15% | 11% |
12% | 20% | 31~45 | 18% | 25% |
6% | 27% | 46~60 | 27% | 15% |
22% | 15% | 61~75 | 15% | 11% |
32% | 20% | 76~90 | 13% | 25% |