2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 8
-
112 Tấn công 133
-
27 Tấn công nguy hiểm 61
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
11 Phạm lỗi 7
-
3 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 1
-
8 Đá phạt trực tiếp 12
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
408 Chuyền bóng 597
-
72% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
3 Việt vị 2
-
23 Đánh đầu 23
-
8 Đánh đầu thành công 15
-
6 Số lần cứu thua 2
-
26 Tắc bóng 15
-
4 Cú rê bóng 11
-
16 Quả ném biên 22
- More
Tình hình chính
Fouad Bachirou
90'
86'
Bryan Heynen
Alejandro Pozuelo
Romain Gall
Anders Christiansen
82'
FRANZ BRORSSON
Behrang Safari
81'
73'
Zinho Gano
Mbwana Samatta
70'
Dieumerci Ndongala
Marcus Antonsson
ast: Soren Rieks
67'
Carl Oscar Lewicki
ast: Marcus Antonsson
65'
Soren Rieks
60'
54'
Dieumerci Ndongala
Joseph Paintsil
54'
Jere Uronen
Marcus Antonsson
Arnor Ingvi Traustason
54'
53'
Joseph Paintsil
ast: Alejandro Pozuelo
Andreas Vindheim
51'
42'
Alejandro Pozuelo
ast: Leandro Trossard
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Malmo FF
-
27Dahlin J.
-
5Rieks S.4Safari B.17Bengtsson R.24Nielsen L.26Vindheim A.
-
6Lewicki O.7Bachirou F.14Christiansen A.
-
8Traustason A.9Markus Rosenberg
-
11Paintsil J.10Samatta M.14Trossard L.
-
25Berge S.24Pozuelo A.18Malinovsky R.
-
31Maehle J.45Aidoo J.6Dewaest S.21Uronen J.
-
1Vukovic D.
Genk
Cầu thủ dự bị
-
20Innocent B.15Seck I.
-
1Viitala W.3Nastic B.
-
11Molins G.4Wouters D.
-
23Antonsson M.77Ndongala D.
-
18Gall R.26Vandevoordt M.
-
31Brorsson F.93Gano Z.
-
2Larsson E.28Heynen B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2
-
0.5 Mất bàn 1.4
-
8.3 Bị sút cầu môn 11.2
-
3.4 Phạt góc 6.4
-
1.8 Thẻ vàng 1.4
-
13.7 Phạm lỗi 13.7
-
55.7% TL kiểm soát bóng 59.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 11% | 8% |
15% | 17% | 16~30 | 5% | 13% |
13% | 12% | 31~45 | 31% | 22% |
26% | 22% | 46~60 | 12% | 13% |
15% | 10% | 61~75 | 11% | 8% |
17% | 22% | 76~90 | 27% | 33% |