2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 4
-
6 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 4
-
7 Sút cầu môn 2
-
157 Tấn công 108
-
68 Tấn công nguy hiểm 31
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
18 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 2
-
8 Cản bóng 0
-
7 Đá phạt trực tiếp 11
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
710 Chuyền bóng 352
-
86% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
3 Việt vị 1
-
30 Đánh đầu 30
-
17 Đánh đầu thành công 13
-
2 Số lần cứu thua 5
-
10 Tắc bóng 16
-
4 Cú rê bóng 6
-
16 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Guray Vural
84'
Kadir Keles
Sergio Antonio Borges Junior, Serginho Mineiro
72'
Eray Ataseven
Aykut Ceviker
Mauricio Pereyra
Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
72'
Magomed Shapi Suleymanov
Christian Cuevas
70'
67'
Sergio Antonio Borges Junior, Serginho Mineiro
Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
ast: Wanderson Maciel Sousa Campos
57'
Yury Gazinskiy
ast: Sergey Petrov
48'
Ivan Ignatyev
Dmitriy Stotskiy
45'
42'
Onur Ayik
Elvis Manu
40'
Abdoul Whaid Sissoko
Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
36'
24'
Sergio Antonio Borges Junior, Serginho Mineiro
ast: Helder Barbosa
Dmitriy Stotskiy
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Krasnodar FK
-
39Safonov M.
-
6Ramirez C.5Spajic U.4Martynovich A.98Petrov S.
-
77Kabore C.8Gazinskiy Y.
-
89Dmitriy Stotskiy20Cueva C.7Wanderson M.
-
9Ari
-
77Serginho28Manu E.7Barbosa H.
-
34Regattin A.6Konuk I.20Abdoulwhaid Sissoko
-
2Vrsajevic A.13Lopes M.88Osmanpasa C.10Vural G.
-
1Lukac M.
Akhisar Bld.Geng
Cầu thủ dự bị
-
70Okriashvili T.11Ayik O.
-
33Pereyra M.17Guler O.
-
50Golubev A.8Eray Ataseven
-
85Ignatjev I.45Halil Yeral
-
93Suleymanov M.99Ozturk F.
-
1Kritsyuk S.89Keles K.
-
3Fjoluson J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.1
-
1.1 Mất bàn 2.7
-
12.2 Bị sút cầu môn 12.7
-
5.7 Phạt góc 4.6
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
15.4 Phạm lỗi 13.9
-
58.9% TL kiểm soát bóng 44.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 11% | 16% |
18% | 11% | 16~30 | 7% | 16% |
14% | 25% | 31~45 | 14% | 9% |
12% | 13% | 46~60 | 23% | 9% |
24% | 19% | 61~75 | 11% | 24% |
20% | 13% | 76~90 | 23% | 18% |