1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 3
-
13 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 0
-
66 Tấn công 136
-
37 Tấn công nguy hiểm 61
-
30% TL kiểm soát bóng 70%
-
22 Phạm lỗi 15
-
4 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 22
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
257 Chuyền bóng 592
-
69% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
3 Việt vị 4
-
21 Đánh đầu 21
-
11 Đánh đầu thành công 10
-
0 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 12
-
7 Cú rê bóng 6
-
12 Quả ném biên 27
-
1 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Francisco Guillermo Ochoa Magana
90'
85'
Luis Fernando Muriel Fruto
Guilherme Antonio Arana Lopes
Maxime Lestienne
Mehdi Carcela-Gonzalez
85'
76'
Andre Silva
Franco Vazquez
Orlando Carlos Braga de Sa
72'
68'
Pablo Sarabia Garcia
Orlando Carlos Braga de Sa
Renaud Emond
65'
63'
Pablo Sarabia Garcia
Moussa Djenepo
ast: Mehdi Carcela-Gonzalez
62'
Moussa Djenepo
59'
55'
Franco Vazquez
52'
Pablo Sarabia Garcia
Alexis Vidal Parreu
Christian Luyindama
45'
Razvan Marin
Paul Jose Mpoku
43'
39'
Roque Mesa Quevedo
33'
Ever Maximiliano Banega
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Standard Liege
-
13Ochoa G.
-
34Konstantinos Laifis3Vanheusden Z.26Luyindama C.21Fai C.
-
40Paul-José Mpoku8Cimirot G.28Bastien S.
-
19Djenepo M.9Emond R.10Carcela-Gonzalez M.
-
9Ben Yedder W.21Promes Q.
-
11Vidal A.22Vazquez F.7Mesa R.10Banega E.23Arana G.
-
25Gabriel Mercado4Kjaer S.6Carrico D.
-
1Vaclik T.
Sevilla
Cầu thủ dự bị
-
15Sébastien Pocognoli13Soriano J.
-
22Lestienne M.14Muriel L.
-
18Marin R.18Escudero S.
-
6Milos Kosanovic17Sarabia P.
-
1Gillet J.5Amadou I.
-
7Orlando Sá24Joris Gnagnon
-
5Agbo U.12Silva An.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.9
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
10.2 Bị sút cầu môn 12.8
-
5 Phạt góc 6.5
-
1.7 Thẻ vàng 2.6
-
8 Phạm lỗi 13.6
-
50.9% TL kiểm soát bóng 54.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 20% | 8% |
5% | 10% | 16~30 | 11% | 12% |
20% | 16% | 31~45 | 20% | 44% |
27% | 22% | 46~60 | 15% | 16% |
10% | 16% | 61~75 | 11% | 12% |
27% | 20% | 76~90 | 18% | 8% |