3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 3
-
145 Tấn công 98
-
85 Tấn công nguy hiểm 40
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
12 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
4 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 14
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
624 Chuyền bóng 445
-
88% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 1
-
36 Đánh đầu 36
-
19 Đánh đầu thành công 17
-
3 Số lần cứu thua 5
-
16 Tắc bóng 13
-
13 Cú rê bóng 8
-
15 Quả ném biên 16
-
16 Tắc bóng thành công 13
-
10 Cắt bóng 17
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
77'
Roman Shishkin
Wanderson Maciel Sousa Campos
Luis Fernando Muriel Fruto
Andre Silva
77'
Jesus Navas Gonzalez
Ben Yedder Wissam
72'
Ibrahim Amadou
Ever Maximiliano Banega
70'
Ever Maximiliano Banega
65'
61'
Christian Cuevas
Ivan Ignatyev
51'
Dmitriy Stotskiy
Mauricio Pereyra
Ever Maximiliano Banega
49'
48'
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
40'
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Quincy Promes
40'
14'
Yury Gazinskiy
Ben Yedder Wissam
ast: Sergi Gomez Sola
10'
Ben Yedder Wissam
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sevilla
-
1Vaclik T.
-
3Gomez S.6Carrico D.25Gabriel Mercado
-
10Banega E.
-
18Escudero S.22Vazquez F.7Mesa R.21Promes Q.
-
92Ben Yedder W.12Silva An.
-
7Wanderson M.85Ignatjev I.16Claesson V.
-
8Gazinskiy Y.77Kabore C.33Pereyra M.
-
98Petrov S.4Martynovich A.3Fjoluson J.6Ramirez C.
-
1Kritsyuk S.
Krasnodar FK
Cầu thủ dự bị
-
13Soriano J.49Roman Shishkin
-
16Navas J.50Golubev A.
-
8Nolito89Dmitriy Stotskiy
-
23Arana G.88Sinitsyn A.
-
14Muriel L.20Cueva C.
-
24Joris Gnagnon39Safonov M.
-
5Amadou I.93Suleymanov M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
10.8 Bị sút cầu môn 9.5
-
6.7 Phạt góc 5.8
-
3.1 Thẻ vàng 1.8
-
14.5 Phạm lỗi 15.3
-
57.5% TL kiểm soát bóng 62%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 8% | 1~15 | 12% | 16% |
11% | 12% | 16~30 | 18% | 11% |
20% | 44% | 31~45 | 14% | 25% |
15% | 16% | 46~60 | 12% | 13% |
11% | 12% | 61~75 | 24% | 19% |
18% | 8% | 76~90 | 20% | 13% |