0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 1
-
108 Tấn công 120
-
41 Tấn công nguy hiểm 56
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
9 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 9
-
2 Cản bóng 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 13
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
460 Chuyền bóng 461
-
78% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
5 Việt vị 0
-
26 Đánh đầu 26
-
13 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 2
-
15 Tắc bóng 12
-
4 Cú rê bóng 10
-
20 Quả ném biên 20
-
15 Tắc bóng thành công 12
-
11 Cắt bóng 17
- More
Tình hình chính
90'
Paul Jose Mpoku
90'
Zinho Vanheusden
Onur Ayik
90'
Bilal Kisa
Helder Barbosa
90'
83'
Mamadou Obbi Oulare
Samuel Bastien
83'
Renaud Emond
Orlando Carlos Braga de Sa
Milan Lukac
75'
Onur Ayik
Adrien Regattin
71'
60'
Paul Jose Mpoku
Uche Henry Agbo
51'
Mehdi Carcela-Gonzalez
Eray Ataseven
Sergio Antonio Borges Junior, Serginho Mineiro
17'
Sergio Antonio Borges Junior, Serginho Mineiro
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Akhisar Bld.Geng
-
1Lukac M.
-
89Keles K.20Abdoulwhaid Sissoko88Osmanpasa C.2Vrsajevic A.
-
77Serginho6Konuk I.
-
7Barbosa H.27Josue34Regattin A.
-
28Manu E.
-
10Carcela-Gonzalez M.7Orlando Sá
-
21Fai C.18Marin R.5Agbo U.28Bastien S.22Lestienne M.
-
3Vanheusden Z.26Luyindama C.6Milos Kosanovic
-
13Ochoa G.
Standard Liege
Cầu thủ dự bị
-
17Guler O.8Cimirot G.
-
99Ozturk F.34Konstantinos Laifis
-
8Eray Ataseven17Oulare O.
-
45Halil Yeral40Paul-José Mpoku
-
5Bilal Kisa1Gillet J.
-
11Ayik O.9Emond R.
-
2Reginal Goreux
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.2
-
1.9 Mất bàn 1.3
-
13.8 Bị sút cầu môn 12
-
3.5 Phạt góc 5.2
-
1.8 Thẻ vàng 2.3
-
13.7 Phạm lỗi 12.3
-
40.2% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 10% | 14% |
7% | 16% | 16~30 | 5% | 10% |
14% | 9% | 31~45 | 20% | 16% |
23% | 9% | 46~60 | 27% | 22% |
11% | 24% | 61~75 | 10% | 16% |
23% | 18% | 76~90 | 27% | 20% |