2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 4
-
106 Tấn công 100
-
46 Tấn công nguy hiểm 32
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
10 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 4
-
23 Đá phạt trực tiếp 9
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
448 Chuyền bóng 431
-
79% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
0 Việt vị 8
-
47 Đánh đầu 47
-
20 Đánh đầu thành công 27
-
2 Số lần cứu thua 5
-
15 Tắc bóng 19
-
2 Cú rê bóng 3
-
23 Quả ném biên 21
- More
Tình hình chính
90'
Roman Murtazaev
ast: Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
Volodymyr Shepelev
Vitaliy Buyalskyi
90'
Mykola Morozyuk
Viktor Tsygankov
90'
88'
Roman Murtazaev
Abzal Beysebekov
82'
Rangelo Janga
Junior Kabananga Kalonji
Nazariy Rusyn
81'
80'
Serikzhan Muzhikov
Richard Almeida de Oliveira
Mikkel Duelund
Denys Viktorovych Garmash
79'
Denys Viktorovych Garmash
45'
Mykyta Burda
42'
21'
Marin Anicic
ast: Junior Kabananga Kalonji
Viktor Tsygankov
ast: Vitaliy Buyalskyi
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dynamo Kyiv
-
71Denis Boyko
-
23Pivaric J.44Kadar T.26Burda M.94Kedziora T.
-
5Sydorchuk S.
-
7Verbic B.29Buyalskyy V.19Garmash D.15Tsygankov V.
-
43Rusyn N.
-
30Kabananga J.20Richard
-
14Beysebekov A.6Kleinheisler L.18Maevskiy I.11Pedro Henrique
-
2Rukavina A.44Evgeny Postnikov5Anicic M.77Shomko D.
-
1Nenad Eric
FC Astana
Cầu thủ dự bị
-
1Bushchan G.32Janga R.
-
20Vitor27Logvinenko Y.
-
30Shabanov A.7Muzhikov S.
-
89Supryaga V.45Roman Murtazaev
-
99Duelund M.25Serhiy Malyi
-
8Shepelev V.19Zaynutdinov B.
-
9Morozyuk M.35Alexandr Mokin
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.9
-
0.8 Mất bàn 0.6
-
11.5 Bị sút cầu môn 8.3
-
5.3 Phạt góc 5.5
-
1.6 Thẻ vàng 1.9
-
13.3 Phạm lỗi 15.2
-
56% TL kiểm soát bóng 56.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1~15 | 29% | 9% |
20% | 17% | 16~30 | 10% | 9% |
25% | 20% | 31~45 | 18% | 23% |
12% | 8% | 46~60 | 16% | 13% |
16% | 17% | 61~75 | 8% | 20% |
17% | 20% | 76~90 | 14% | 23% |