0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
0 Phạt góc 2
-
23 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 2
-
166 Tấn công 101
-
77 Tấn công nguy hiểm 23
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
16 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 2
-
18 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 15
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
493 Chuyền bóng 441
-
81% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
2 Việt vị 1
-
56 Đánh đầu 56
-
30 Đánh đầu thành công 26
-
1 Số lần cứu thua 2
-
22 Tắc bóng 22
-
11 Cú rê bóng 7
-
37 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Denys Viktorovych Garmash
90'
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Laszlo Kleinheisler
87'
84'
Mykola Morozyuk
Viktor Tsygankov
76'
Serhiy Sydorchuk
Benjamin Verbic
Dmitri Shomko
Baktiyor Zaynutdinov
76'
64'
Denys Viktorovych Garmash
Mykola Shaparenko
Rangelo Janga
Junior Kabananga Kalonji
62'
Serikzhan Muzhikov
Richard Almeida de Oliveira
58'
Evgeni Postnikov
32'
29'
Benjamin Verbic
ast: Viktor Tsygankov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Astana
-
1Nenad Eric
-
19Zaynutdinov B.5Anicic M.44Evgeny Postnikov2Rukavina A.
-
18Maevskiy I.6Kleinheisler L.
-
45Roman Murtazaev20Richard14Tomasov M.
-
30Kabananga J.
-
10Shaparenko M.7Verbic B.
-
15Tsygankov V.17Sidcley
-
6Tche Tche8Shepelev V.
-
94Kedziora T.26Burda M.44Kadar T.16Mykolenko V.
-
71Denis Boyko
Dynamo Kyiv
Cầu thủ dự bị
-
35Alexandr Mokin99Duelund M.
-
7Muzhikov S.19Garmash D.
-
15Beysebekov A.5Sydorchuk S.
-
32Janga R.18Andrievsky O.
-
99Shchetkin A.1Bushchan G.
-
27Logvinenko Y.9Morozyuk M.
-
77Shomko D.43Rusyn N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 0.9
-
8.3 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.4 Phạt góc 5
-
2 Thẻ vàng 2.5
-
15.3 Phạm lỗi 11.9
-
55.1% TL kiểm soát bóng 56.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
29% | 9% | 1~15 | 6% | 14% |
10% | 9% | 16~30 | 20% | 17% |
18% | 23% | 31~45 | 25% | 20% |
16% | 13% | 46~60 | 12% | 8% |
8% | 20% | 61~75 | 16% | 17% |
14% | 23% | 76~90 | 17% | 20% |