2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
22 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 2
-
144 Tấn công 97
-
60 Tấn công nguy hiểm 18
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
10 Phạm lỗi 18
-
0 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
7 Cản bóng 1
-
19 Đá phạt trực tiếp 10
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
567 Chuyền bóng 341
-
84% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
1 Việt vị 2
-
34 Đánh đầu 34
-
22 Đánh đầu thành công 12
-
2 Số lần cứu thua 6
-
18 Tắc bóng 19
-
14 Cú rê bóng 7
-
18 Quả ném biên 26
-
18 Tắc bóng thành công 19
-
7 Cắt bóng 17
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Adrien Hunou
Hatem Ben Arfa
90'
86'
Dmitri Shomko
Laszlo Kleinheisler
MBaye Niang
Benjamin Bourigeaud
82'
81'
Roman Murtazaev
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
Jakob Valdemar Olsson Johansson
Theoson Jordan Siebatcheu
75'
Ismaila Sarr
ast: Benjamin Bourigeaud
73'
Ismaila Sarr
68'
67'
Marin Anicic
Benjamin Bourigeaud
67'
52'
Abzal Beysebekov
45'
Abzal Beysebekov
Richard Almeida de Oliveira
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Stade Rennais FC
-
16Abdoulaye Diallo
-
15Bensebaini R.3Da Silva D.4Mexer27Traore H.
-
21Andre B.8Grenier C.14Bourigeaud B.
-
18Ben Arfa H.9Siebatcheu J.72Sarr I.
-
30Kabananga J.
-
20Richard
-
14Tomasov M.6Kleinheisler L.18Maevskiy I.11Pedro Henrique
-
2Rukavina A.44Evgeny Postnikov5Anicic M.19Zaynutdinov B.
-
1Nenad Eric
FC Astana
Cầu thủ dự bị
-
26Gelin J.45Roman Murtazaev
-
23Hunou A.15Beysebekov A.
-
6Johansson J.27Logvinenko Y.
-
2Zeffane M.77Shomko D.
-
40Koubek T.35Alexandr Mokin
-
11Niang M.32Janga R.
-
22del Castillo R.99Shchetkin A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.6
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
12.1 Bị sút cầu môn 8.3
-
6.8 Phạt góc 4.8
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
13.9 Phạm lỗi 15.5
-
49.6% TL kiểm soát bóng 53.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 3% | 1~15 | 29% | 9% |
18% | 13% | 16~30 | 10% | 9% |
20% | 20% | 31~45 | 19% | 23% |
17% | 10% | 46~60 | 14% | 13% |
12% | 24% | 61~75 | 8% | 20% |
24% | 27% | 76~90 | 14% | 23% |