2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 1
-
120 Tấn công 127
-
56 Tấn công nguy hiểm 49
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
17 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 5
-
12 Đá phạt trực tiếp 18
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
381 Chuyền bóng 411
-
70% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
1 Việt vị 2
-
36 Đánh đầu 36
-
16 Đánh đầu thành công 20
-
1 Số lần cứu thua 1
-
13 Tắc bóng 24
-
6 Cú rê bóng 11
-
17 Quả ném biên 30
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Mikhail Gordeichuk
Igor Stasevich
90'
Mirko Ivanic
ast: Maksim Skavysh
85'
76'
Paulo Vinícius Souza dos Santos
74'
Boban Nikolov
Szabolcs Huszti
67'
Istvan Kovacs
Loic Nego
Maksim Skavysh
Alexander Hleb
66'
Nikolay Signevich
65'
64'
Armin Hodzic
Mate Patkai
Alexander Hleb
49'
Denis Polyakov
Igor Egor Filipenko
45'
Igor Egor Filipenko
38'
Nikolay Signevich
ast: Igor Stasevich
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
BATE Borisov
-
48Scherbitsky D.
-
4Filipovic A.21Filipenko E.23Volkov Z.17Rios A.
-
10Ivanic M.8Dragun S.25Baga D.
-
22Stasevich I.13Signevich N.11Alexsandr Hleb
-
44Scepovic M.
-
9Szabolcs Huszti77Georgi Milanov
-
11Nego L.8Anel Hadzic17Mate Patkai
-
5Fiola A.23Roland Juhász3Vinicius P.22Stopira
-
74Kovacsik A.
Fehervar Videoton
Cầu thủ dự bị
-
33Polyakov D.10István Kovács
-
7Evgeni Berezkin13Berecz Z.
-
27Simovic S.65Hangya S.
-
35Chichkan A.15Hodzic A.
-
62Gordejchuk M.12Tomas Tujvel
-
94Moukam H.19Nikolov B.
-
15Skavysh M.25Tamas K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 0.7
-
11.9 Bị sút cầu môn 8.8
-
5.6 Phạt góc 5.6
-
1.6 Thẻ vàng 3.1
-
12 Phạm lỗi 20.5
-
52.3% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 6% | 1~15 | 13% | 11% |
19% | 15% | 16~30 | 21% | 5% |
17% | 12% | 31~45 | 15% | 20% |
16% | 21% | 46~60 | 15% | 17% |
9% | 25% | 61~75 | 11% | 14% |
29% | 18% | 76~90 | 21% | 31% |