1
3
Hết
1 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
10 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
28 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 3
-
136 Tấn công 92
-
100 Tấn công nguy hiểm 47
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
8 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 5
-
10 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 6
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
576 Chuyền bóng 277
-
86% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
0 Việt vị 3
-
44 Đánh đầu 44
-
21 Đánh đầu thành công 23
-
0 Số lần cứu thua 4
-
7 Tắc bóng 15
-
19 Cú rê bóng 9
-
26 Quả ném biên 18
-
7 Tắc bóng thành công 15
-
4 Cắt bóng 11
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Evgeni Yablonski
88'
Evgeni Yablonski
Stanislav Dragun
83'
Mikhail Gordeichuk
Maksim Skavysh
72'
Aleksey Rios
61'
Nikolay Signevich
Aleksandar Prijovic
ast: Leonardo Rodrigues Lima
59'
Chuba Akpom
Dimitrios Pelkas
55'
45'
Nikolay Signevich
ast: Igor Stasevich
Amr Warda
Dimitrios Limnios
45'
Alin Tosca
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
45'
42'
Nikolay Signevich
Leonardo de Matos Cruz Leo Matos
41'
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
36'
27'
Dmitri Baga
18'
Maksim Skavysh
ast: Igor Stasevich
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
PAOK Saloniki
-
31Paschalakis A.
-
20Vieirinha15Crespo J. A.5Varela F.3Matos L.
-
87José Cañas8Mauricio
-
98Léo Jabá10Pelkas D.18Limnios D.
-
9Aleksandar Prijovic
-
15Skavysh M.13Signevich N.22Stasevich I.
-
25Baga D.8Dragun S.10Ivanic M.
-
17Rios A.23Volkov Z.33Polyakov D.4Filipovic A.
-
48Scherbitsky D.
BATE Borisov
Cầu thủ dự bị
-
1Rey R.27Simovic S.
-
28Skakhov Y.62Gordejchuk M.
-
21Biseswar D.5Yablonski E.
-
6Tosca A.94Moukam H.
-
74Warda A.7Evgeni Berezkin
-
47Akpom Ch.11Alexsandr Hleb
-
19Wernbloom P.35Chichkan A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
7.7 Bị sút cầu môn 12.5
-
4.7 Phạt góc 4.7
-
1.5 Thẻ vàng 1.9
-
14 Phạm lỗi 13.7
-
58.6% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 21% | 1~15 | 8% | 6% |
20% | 7% | 16~30 | 19% | 15% |
15% | 21% | 31~45 | 17% | 12% |
11% | 21% | 46~60 | 16% | 21% |
13% | 14% | 61~75 | 9% | 25% |
30% | 14% | 76~90 | 29% | 18% |