2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 11
-
2 Phạt góc nửa trận 8
-
6 Số lần sút bóng 18
-
3 Sút cầu môn 5
-
57 Tấn công 173
-
24 Tấn công nguy hiểm 83
-
24% TL kiểm soát bóng 76%
-
15 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 7
-
1 Cản bóng 6
-
19 Đá phạt trực tiếp 15
-
21% TL kiểm soát bóng(HT) 79%
-
216 Chuyền bóng 685
-
67% TL chuyền bóng tnành công 90%
-
2 Việt vị 7
-
21 Đánh đầu 21
-
14 Đánh đầu thành công 7
-
2 Số lần cứu thua 1
-
23 Tắc bóng 13
-
5 Cú rê bóng 15
-
16 Quả ném biên 19
-
23 Tắc bóng thành công 13
-
18 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Mate Patkai
Anel Hadzic
85'
Armin Hodzic
Szabolcs Huszti
81'
Istvan Kovacs
Georgi Milanov
81'
79'
Ruben Loftus Cheek
Loic Nego
76'
75'
Olivier Giroud
Paulo Vinícius Souza dos Santos
73'
Szabolcs Huszti
69'
Roland Juhasz
66'
56'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Willian Borges da Silva
Loic Nego
ast: Georgi Milanov
56'
45'
Olivier Giroud
Alvaro Morata
Ethan Ampadu
32'
30'
Willian Borges da Silva
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Fehervar Videoton
-
74Kovacsik A.
-
22Stopira3Vinicius P.23Roland Juhász5Fiola A.
-
19Nikolov B.8Anel Hadzic11Nego L.
-
77Georgi Milanov9Szabolcs Huszti
-
44Scepovic M.
-
20Hudson-Odoi C.29Morata A.22Willian
-
8Barkley R.4Fabregas C.12Loftus-Cheek R.
-
21Zappacosta D.44Ampadu E.27Christensen A.33Emerson
-
13Caballero W.
Chelsea FC
Cầu thủ dự bị
-
25Tamas K.52Cumming J.
-
10István Kovács11Pedro
-
15Hodzic A.18Giroud O.
-
12Tomas Tujvel55McEachran G.
-
65Hangya S.5Jorginho
-
17Mate Patkai30Luiz D.
-
13Berecz Z.3Alonso M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.1
-
0.7 Mất bàn 0.8
-
8.2 Bị sút cầu môn 9.4
-
5.5 Phạt góc 5.3
-
2.5 Thẻ vàng 2.1
-
14 Phạm lỗi 8.9
-
50.7% TL kiểm soát bóng 65.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 10% | 9% |
23% | 2% | 16~30 | 17% | 13% |
14% | 18% | 31~45 | 20% | 18% |
17% | 21% | 46~60 | 18% | 18% |
12% | 15% | 61~75 | 12% | 13% |
19% | 31% | 76~90 | 17% | 27% |