Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Sudakov
87'
Sudakov
83'
Vanat
75'
Vanat
73'
Sudakov
70'
Bliznichenko
58'
Shuranov
57'
Honcharuk
45'
Kobak
33'
Shuranov
20'
Skorko
8'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7
Ghi bàn
0.3
-
1.1
Mất bàn
5.4
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
13% |
20% |
1~15 |
14% |
14% |
13% |
6% |
16~30 |
28% |
13% |
20% |
17% |
31~45 |
28% |
19% |
11% |
20% |
46~60 |
28% |
12% |
25% |
17% |
61~75 |
0% |
20% |
14% |
17% |
76~90 |
0% |
19% |