0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 2
-
47 Tấn công 43
-
34 Tấn công nguy hiểm 31
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
10 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
14 Đá phạt trực tiếp 14
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
1 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Jonny Evans
90'
89'
Manolo Gabbiadini
Michael Obafemi
Marc Albrighton
Fousseni Diabate
78'
73'
Steven Davis
Stuart Armstrong
61'
Cedric Ricardo Alves Soares
Matt Targett
Nampalys Mendy
Adrien Sebastian Perruchet Silva
61'
Shinji Okazaki
Kelechi Iheanacho
61'
Danny Simpson
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Leicester City
-
12Ward D.6Evans J.28Fuchs Ch.7Gray D.8Iheanacho K.25Ndidi W.23Silva Ad.2Simpson D.4Soyuncu C.9Vardy J.27Diabate F.
-
28Gunn A.17Armstrong S.23Hojbjerg P.18Lemina M.61Redmond N.5Stephens J.33Targett M.4Vestergaard J.3Yoshida M.43Valery Y.61Obafemi M.
Southampton
Cầu thủ dự bị
-
11Albrighton M.10Austin C.
-
17Eldin Jakupovic8Davis S.
-
24Mendy N.20Gabbiadini M.
-
5Morgan W.6Hoedt W.
-
20Okazaki S.1McCarthy A.
-
14Pereira R.2Soares C.
-
31Leshabela T. K.16Ward-Prowse J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.7
-
1.2 Mất bàn 2.1
-
11.2 Bị sút cầu môn 13.1
-
6.1 Phạt góc 4.8
-
2.4 Thẻ vàng 2.1
-
11 Phạm lỗi 9.4
-
54.3% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 15% | 14% |
12% | 25% | 16~30 | 17% | 12% |
24% | 15% | 31~45 | 13% | 16% |
18% | 10% | 46~60 | 19% | 18% |
10% | 17% | 61~75 | 19% | 12% |
18% | 17% | 76~90 | 7% | 22% |