2
4
Hết
2 - 4
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 15
-
8 Sút cầu môn 8
-
64 Tấn công 70
-
55 Tấn công nguy hiểm 59
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
2 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- More
Tình hình chính
90'
81'
75'
68'
53'
48'
40'
Amasha
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.6
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
8.4 Bị sút cầu môn 8.1
-
3.3 Phạt góc 5
-
2.9 Thẻ vàng 1.8
-
52.2% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 10% | 11% |
1% | 7% | 16~30 | 12% | 7% |
12% | 2% | 31~45 | 12% | 22% |
15% | 5% | 46~60 | 18% | 18% |
21% | 23% | 61~75 | 18% | 14% |
31% | 44% | 76~90 | 28% | 25% |