3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 4
-
73 Tấn công 147
-
26 Tấn công nguy hiểm 47
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
16 Phạm lỗi 20
-
2 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
2 Cản bóng 5
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
262 Chuyền bóng 598
-
68% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
0 Việt vị 3
-
17 Đánh đầu 17
-
9 Đánh đầu thành công 8
-
3 Số lần cứu thua 1
-
24 Tắc bóng 19
-
12 Cú rê bóng 10
-
19 Quả ném biên 25
- More
Tình hình chính
Kevin Kratz
Darlington Nagbe
89'
88'
Alexander Martin Callens Asin
Hector Villalba
Josef Martinez
86'
Ezequiel Barco
Miguel Angel Almiron Rejala
84'
Josef Martinez
ast: ERIC DAIAN REMEDI
83'
74'
Maximiliano Moralez
Miles Robinson
61'
45'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Yangel Herrera
45'
Maxine Chanot
Franco Nicolas Escobar
44'
Miguel Angel Almiron Rejala
42'
40'
Yangel Herrera
Josef Martinez
25'
6'
Maxine Chanot
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atlanta United
-
1Guzan B.
-
5Gonzalez L.3Michael Parkhurst12Robinson M.
-
4Greg Garza24Gressel J.11Remedi E.6Nagbe D.2Escobar F.
-
7Martinez J.10Almiron M.
-
7David Villa
-
19Medina J.10Moralez M.29Tajouri I.
-
8Ring A.30Herrera Y.
-
3Tinnerholm A.4Chanot M.6Callens A.2Sweat B.
-
1Johnson S.
New York City FC
Cầu thủ dự bị
-
8Barco E.22Matarrita R.
-
30Andrew Carleton11Castellanos V.
-
32Kevin Kratz41Stuver B.
-
21Bello G.12Ofori E.
-
25Alec Kann20Eloi
-
15Villalba H.23Rodney Wallace
-
28Wheeler-Omiunu A.33Ibeagha S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.3
-
1.5 Mất bàn 1.3
-
10 Bị sút cầu môn 11
-
5.9 Phạt góc 6.8
-
1.6 Thẻ vàng 1.9
-
11.8 Phạm lỗi 14
-
54.4% TL kiểm soát bóng 58.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 5% | 1~15 | 15% | 15% |
10% | 5% | 16~30 | 13% | 12% |
10% | 17% | 31~45 | 16% | 12% |
16% | 22% | 46~60 | 24% | 12% |
20% | 17% | 61~75 | 13% | 33% |
22% | 31% | 76~90 | 15% | 12% |