1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 3
-
86 Tấn công 87
-
50 Tấn công nguy hiểm 44
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
17 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 17
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
4 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
81'
Tomas Rincon
Hiroki Sakai
40'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nhật Bản
-
23Schmidt D.22Yoshida M.4Sasaki S.16Tomiyasu T.19Sakai H.9Minamino T.6Endo W.10Nakajima S.15Osako Y.7Shibasaki G.21Doan R.
-
22Romo R.4Chancellor J.6Ferraresi N.14Mago L.16Rosales R.13Herrera Y.5Moreno J.8Rincon T.23Rondon S.7Machis D.15Murillo J.
Venezuela
Cầu thủ dự bị
-
12Gonda S.11Gonzalez L.
-
1Higashiguchi M.18Bernardo Anor Acosta
-
3Muroya S.17Martinez J.
-
18Misao K.10Savarino J.
-
8Haraguchi G.9Andrés Ponce
-
14Ito J.3Osorio Y.
-
2Miura G.19Aristóteles Romero
-
13Kobayashi Y.21Cordova S.
-
17Morita H.1Farinez W.
-
11Sugimoto K.20Hernandez R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1
-
1.6 Mất bàn 0.9
-
10.8 Bị sút cầu môn 12.3
-
4.4 Phạt góc 3.4
-
0.9 Thẻ vàng 2.4
-
12.4 Phạm lỗi 15.3
-
50.9% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 17% | 10% |
23% | 10% | 16~30 | 14% | 12% |
16% | 30% | 31~45 | 24% | 24% |
16% | 5% | 46~60 | 17% | 16% |
10% | 25% | 61~75 | 9% | 20% |
22% | 20% | 76~90 | 17% | 18% |