3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
8 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 6
-
84 Tấn công 76
-
44 Tấn công nguy hiểm 34
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
8 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 3
-
17 Đá phạt trực tiếp 10
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
482 Chuyền bóng 368
-
84% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
2 Việt vị 3
-
12 Đánh đầu 12
-
6 Đánh đầu thành công 6
-
5 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 12
-
3 Số lần thay người 5
-
6 Cú rê bóng 8
-
16 Quả ném biên 9
-
12 Tắc bóng thành công 12
-
2 Cắt bóng 10
-
3 Kiến tạo 0
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Kesler Hayden K.
Cash M.
90+4'
Duran J.
Diaby M.
90+2'
Cash M.
87'
Diego Carlos
Bailey L.
87'
82'
Unal E.
Ouattara Da.
Bailey L.
ast: Watkins O.
78'
76'
Scott A.
Christie R.
76'
Billing P.
Kluivert J.
63'
Semenyo A.
Senesi M.
Diaby M.
ast: Watkins O.
57'
55'
Zabarnyi I.
46'
Aarons M. J.
Smith A.
Rogers M.
ast: Bailey L.
45+1'
37'
Senesi M.
31'
Solanke D.
21'
Smith A.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Aston Villa 4-2-3-1
-
1Martinez E.
-
12Digne L.14Torres P.4Konsa E.2Cash M.
-
8Tielemans Y.7McGinn J.
-
27Rogers M.19Diaby M.31Bailey L.
-
11Watkins O.
-
9Solanke D.
-
11Ouattara Da.19Kluivert J.3Kerkez M.
-
4Cook L.10Christie R.
-
15Smith A.27Zabarnyi I.25Senesi M.5Kelly L.
-
1Neto
AFC Bournemouth 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
3Diego Carlos29Billing P.
-
24Duran J.24Semenyo A.
-
29Kesler Hayden K.26Unal E.
-
17Lenglet C.14Scott A.
-
25Olsen R.37Aarons M. J.
-
16Chambers C.42Travers M.
-
47Iroegbunam T.50Michael Dacosta Gonzalez
-
71Kellyman O.23Hill J.
-
69Finley Munroe46Callan McKenna
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.6
-
1.5 Mất bàn 1.3
-
11.8 Bị sút cầu môn 13.2
-
6.1 Phạt góc 6.6
-
2.6 Thẻ vàng 2.8
-
11.4 Phạm lỗi 14.7
-
47.6% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 17% | 9% |
23% | 11% | 16~30 | 7% | 9% |
12% | 13% | 31~45 | 9% | 23% |
10% | 22% | 46~60 | 23% | 13% |
17% | 24% | 61~75 | 23% | 17% |
26% | 17% | 76~90 | 19% | 23% |