1
5
Hết
1 - 5
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
6 Số lần sút bóng 22
-
3 Sút cầu môn 9
-
88 Tấn công 88
-
58 Tấn công nguy hiểm 56
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
13 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 13
-
6 Đá phạt trực tiếp 13
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
391 Chuyền bóng 345
-
76% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
30 Đánh đầu 38
-
16 Đánh đầu thành công 18
-
4 Số lần cứu thua 2
-
19 Tắc bóng 25
-
5 Số lần thay người 5
-
13 Cú rê bóng 8
-
24 Quả ném biên 17
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
19 Tắc bóng thành công 25
-
7 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 4
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
Berry L.
90+1'
Doughty A.
88'
86'
Schade K.
ast: Janelt V.
82'
Maupay N.
Wissa Y.
82'
Yegor Yarmolyuk
Jensen M.
Ruddock P.
Clark J.
81'
76'
Roerslev Rasmussen M.
Ajer K.
Hashioka D.
Lokonga A. S.
71'
Townsend A.
Chong T.
71'
71'
Norgaard C.
Damsgaard M.
71'
Schade K.
Lewis-Potter K.
64'
Lewis-Potter K.
ast: Mbeumo B.
62'
Pinnock E.
ast: Reguilon S.
48'
Damsgaard M.
Berry L.
Burke R.
46'
45+1'
Wissa Y.
38'
Pinnock E.
Onyedinma F.
Kabore I.
35'
24'
Wissa Y.
ast: Mbeumo B.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Luton Town 3-4-2-1
-
24Kaminski T.
-
2Osho G.15Mengi T.16Burke R.
-
45Doughty A.6Barkley R.28Lokonga A. S.12Kabore I.
-
14Chong T.18Clark J.
-
9Morris C.
-
19Mbeumo B.112Wissa Y.23Lewis-Potter K.
-
24Damsgaard M.27Janelt V.8Jensen M.
-
20Ajer K.22Collins N.5Pinnock E.12Reguilon S.
-
1Flekken M.
Brentford 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
17Ruddock P.6Norgaard C.
-
27Hashioka D.30Roerslev Rasmussen M.
-
32Onyedinma F.7Maupay N.
-
8Berry L.9Schade K.
-
30Townsend A.33Yegor Yarmolyuk
-
23Krul T.21Strakosha T.
-
10Woodrow C.13Zanka
-
1Shea J.14Ghoddos S.
-
38Joseph Johnson15Onyeka F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.3
-
2.9 Mất bàn 1.9
-
19.4 Bị sút cầu môn 16.3
-
4.4 Phạt góc 3.8
-
2 Thẻ vàng 2.8
-
9.6 Phạm lỗi 9.1
-
43.6% TL kiểm soát bóng 38.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 10% | 14% |
8% | 11% | 16~30 | 15% | 7% |
14% | 13% | 31~45 | 10% | 16% |
14% | 21% | 46~60 | 19% | 14% |
10% | 24% | 61~75 | 23% | 21% |
36% | 17% | 76~90 | 19% | 23% |