1
4
Hết
1 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
11 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 16
-
11 Sút cầu môn 9
-
105 Tấn công 89
-
57 Tấn công nguy hiểm 43
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
10 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 12
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
461 Chuyền bóng 503
-
78% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
2 Việt vị 1
-
33 Đánh đầu 25
-
16 Đánh đầu thành công 13
-
5 Số lần cứu thua 10
-
18 Tắc bóng 18
-
3 Số lần thay người 4
-
8 Cú rê bóng 4
-
20 Quả ném biên 18
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
18 Tắc bóng thành công 18
-
7 Cắt bóng 4
-
1 Kiến tạo 3
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
85'
Amdouni Z.
Odobert W.
84'
Fofana D. D.
Foster L.
Norwood O.
Hamer G.
78'
Andrew Brooks
McBurnie O.
78'
Osborn B.
76'
71'
Gudmundsson J. B.
ast: Cullen J.
70'
Gudmundsson J. B.
Vitinho
Archer C.
Souza Vini
68'
59'
Brownhill J.
Bruun Larsen J.
58'
Foster L.
ast: Assignon L.
Hamer G.
ast: McAtee J.
52'
40'
Assignon L.
ast: Vitinho
38'
Bruun Larsen J.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sheffield United 4-2-3-1
-
13Grbic I.
-
23Osborn B.5Trusty A.15Ahmedhodzic A.20Bogle J.
-
24Oliver Arblaster21Souza Vini
-
11Brereton Diaz B.8Hamer G.28McAtee J.
-
9McBurnie O.
-
17Foster L.47Odobert W.
-
22Vitinho24Cullen J.16Berge S.34Bruun Larsen J.
-
20Assignon L.2O''Shea D.33Esteve M.3Taylor C.
-
49Muric A.
Burnley 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
10Archer C.7Gudmundsson J. B.
-
35Andrew Brooks25Amdouni Z.
-
16Norwood O.8Brownhill J.
-
32Osula W.23Fofana D. D.
-
27Larouci Y.10Benson M.
-
29Curtis S.31Tresor Ndayishimiye M.
-
25Slimane A.18Ekdal H.
-
18Foderingham W.1Trafford J.
-
30Holgate M.9Rodriguez J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.9
-
3 Mất bàn 2.1
-
19.3 Bị sút cầu môn 17
-
3.4 Phạt góc 4.5
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
9.3 Phạm lỗi 12.6
-
29% TL kiểm soát bóng 48.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 15% | 7% |
9% | 22% | 16~30 | 3% | 17% |
25% | 7% | 31~45 | 25% | 15% |
9% | 12% | 46~60 | 15% | 14% |
28% | 15% | 61~75 | 25% | 12% |
21% | 28% | 76~90 | 15% | 33% |